NÓ THẬT KINH KHỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓ THẬT KINH KHỦNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nó thật kinh khủngit's terribleit was horribleit was awful
Ví dụ về việc sử dụng Nó thật kinh khủng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nóđại từheitsshehimnóngười xác địnhthisthậttính từrealtruethậttrạng từreallysothậtdanh từtruthkinhdanh từkinhbusinessexperiencesutrakinhtính từeconomickhủngtính từterriblehorriblekhủngdanh từterroristcrisisterrorism nó thật đẹpnó thật làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nó thật kinh khủng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Kinh Khủng Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Kinh Khủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kinh Khủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KINH KHỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kinh Khủng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kinh Khủng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'kinh Khủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
SỰ KINH HOÀNG - Translation In English
-
SỰ KINH HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Horrible Và Horrific - Terrible Và Terrific - BBC
-
KHỦNG KHIẾP - Translation In English
-
Kinh Khủng So Với Khủng Khiếp (Tiếng Anh) - Sawakinome
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Sự Kinh Hoàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
9 TÍNH TỪ KHEN NGỢI NGƯỜI MUỐN HỌC TIẾNG ANH HIỆU ...
-
CONSTERNATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Duy Trì Cuộc Trò Chuyện Bằng Tiếng Anh - E