Costume - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | costume |
Thuật ngữ costumeBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) 1- Quần áo, y phục, trang phục. 2- Cách ăn mặc. - Costume cloth: Vải may quần áo.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Costume
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Costume là gì?
Costume có nghĩa là (n) 1- Quần áo, y phục, trang phục
- Costume có nghĩa là (n) 1- Quần áo, y phục, trang phục. 2- Cách ăn mặc. - Costume cloth: Vải may quần áo.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) 1- Quần áo, y phục, trang phục Tiếng Anh là gì?
(n) 1- Quần áo, y phục, trang phục Tiếng Anh có nghĩa là Costume.
Ý nghĩa - Giải thích
Costume nghĩa là (n) 1- Quần áo, y phục, trang phục. 2- Cách ăn mặc. - Costume cloth: Vải may quần áo..
Đây là cách dùng Costume. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Costume là gì? (hay giải thích (n) 1- Quần áo, y phục, trang phục. 2- Cách ăn mặc. - Costume cloth: Vải may quần áo. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Costume là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Costume / (n) 1- Quần áo, y phục, trang phục. 2- Cách ăn mặc. - Costume cloth: Vải may quần áo.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Từ Costume Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Costume - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Costume Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
COSTUME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Costume
-
Costume - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "costumes" - Là Gì?
-
Costume Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Costume, Từ Costume Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"costumes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Costumes Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Costume Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
Costumes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Costumes Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Nghĩa Của Costumes - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Costume - Idioms Proverbs
costume