Danh từ · Quần áo, y phục · Cách ăn mặc, trang phục, phục sức.
Xem chi tiết »
costume ý nghĩa, định nghĩa, costume là gì: 1. the set of clothes typical of a ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Phát âm của costume là gì? · Costume · Costume drama · Costume party
Xem chi tiết »
Party-goers don costumes, decorate the subway car, bring musical instruments and sometimes the parties have a theme. English Cách sử dụng "costume party" trong ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: costume nghĩa là quần áo, y phục national costume quần áo dân tộc.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Quần áo, y phục, trang phục. · Bộ quần áo (đàn ông). · (Nghĩa bóng) Vỏ ngoài, cái bề ngoài. Les idées dans leur costume ordinaire — tư tưởng trong ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · the attire worn in a play or at a fancy dress ball · unusual or period attire not characteristic of or appropriate to the time and place · the ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. costume. the attire worn in a play or at a fancy dress ball. he won the prize for best costume.
Xem chi tiết »
cách ăn mặc, trang phục, phục sức. động từ. mặc quần áo cho. Cụm từ/thành ngữ. costume ball. buổi khiêu vũ cải trang. costume jewellery. đồ nữ trang giả.
Xem chi tiết »
Costume là gì? · Costume có nghĩa là (n) 1- Quần áo, y phục, trang phục. 2- Cách ăn mặc. - Costume cloth: Vải may quần áo. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Từ điển WordNet · dress in a costume; dress up. We dressed up for Halloween as pumpkins · furnish with costumes; as for a film or play ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) costume /kɔstju:m/* danh từ- quần áo, y phục=national costume+ quần áo dân tộc- cách ăn mặc, trang phục, phục sức!costume ball- buổi khiêu vũ cải.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ costumes tiếng Anh nghĩa là gì. costume /'kɔstju:m/ * danh từ - quần áo, y phục =national costume+ quần ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · costumes có nghĩa là: costume /'kɔstju:m/* danh từ- quần áo, y phục=national costume+ quần áo dân tộc- cách ăn mặc, trang phục, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: costumes costume /'kɔstju:m/. danh từ. quần áo, y phục. national costume: quần áo dân tộc. cách ăn mặc, trang phục, phục sức. costume ball.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: costume costume /'kɔstju:m/. danh từ. quần áo, y phục. national costume: quần áo dân tộc. cách ăn mặc, trang phục, phục sức. costume ball.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Costume Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ costume nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu