Cốt để Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cốt để
* phó từ expressly
* thngữ
in order that



Từ liên quan- cốt
- cốt ở
- cốt là
- cốt tử
- cốt để
- cốt cán
- cốt khí
- cốt lõi
- cốt mìn
- cốt sắt
- cốt tre
- cốt tuỷ
- cốt tại
- cốt tủy
- cốt yên
- cốt yếu
- cốt đai
- cốt cách
- cốt giao
- cốt giày
- cốt kịch
- cốt nhất
- cốt nhục
- cốt thép
- cốt thiết
- cốt thũng
- cốt để mà
- cốt truyện
- cốt bằng tre
- cốt yên ngựa
- cốt nhục tử sinh
- cốt nhục tương tàn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Cốt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
CỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cốt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cốt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Ý Nghĩa Của Cot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HÀI CỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRO CỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cốt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Lô Cốt Bằng Tiếng Anh
-
Bạn Chí Cốt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Cốt Lõi - Người Mới Bắt đầu Học Tiếng Anh Nên đọc
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cốt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tra Từ: Cốt - Từ điển Hán Nôm