"cốt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cốt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cốt
cốt- noun
- Bone
- hài cốt: Bones;remain
- Skeleton
- Essence
- Bone
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cốt
(mĩ thuật), bộ khung gồm các thanh sắt hoặc gỗ bắt mối với nhau để nhà điêu khắc đắp đất phủ lên trước khi nặn thành một pho tượng.
(sân khấu), bộ phận máy chủ yếu trong một bàn máy rối nước bố trí bên trong con rối để tạo nên những động tác đặc biệt lúc biểu diễn. Vd. trò leo dây phường Nguyễn (Thái Bình), trò đánh đu phường Đống (Thái Bình). Đây là một bí mật nghề nghiệp truyền thống.
- 1 I. dt. Xương người, động vật, thức ăn cua, cá có lợi cho việc tạo cốt cốt nhục cốt nhục tương tàn cốt tuỷ. 2. Xương của người chết hoặc của động vật còn giữ lại được: bốc cốt vào tiểu. 3. Phần bên trong cùng làm chỗ dựa chắc chắn cho toàn khối: bê tông cốt thép. 4. Nội dung chính và tạo nên sườn của một vấn đề hay tác phẩm văn học: cốt truyện phải tìm cho ra cốt của vấn đề là ở đâu. 5. Nước pha đậm đặc lần đầu, phần nước tinh tuý nhất có được do nấu, cô đặc hoặc ép: nước mắm cốt. II. đgt. Coi là mục đích chính cần đạt được: Cốt được việc là tốt, dù có tốn kém chút đỉnh cốt để giúp nhau thôi.
- 2 dt. Bà cốt: một đồng một cốt (tng.).
- 3 Nh. Cao trình.
- 4 (F. cote) dt. Chỉ số kích thước của xi lanh máy.
- 5 (F. code) dt. Mã số: phải nhớ cốt là bao nhiêu mới mở được.
nd. Người được tin là có linh hồn nhập vào để nói với người sống. Lạ gì một cốt một đồng xưa nay (Ng. Du).nId. 1. Xương. Gân cốt. 2. Bộ xương người chết. Đào mồ lấy cốt. 3. Cái sườn, cái nòng: Cốt sắt. 4. Phần chủ yếu của câu chuyện trong một tác phẩm. Cốt truyện. 5. Chất nước tinh lấy trong hoa quả, thịt v.v... Cốt mía, Nước mắm cốt. IIp. Chính yếu: Tôi cốt đến gặp anh. Cốt cho xong việc.nđg. Đẵn chặt. Cốt cây về làm củi.Từ khóa » Từ Cốt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
CỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cốt để Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Cot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HÀI CỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRO CỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cốt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Lô Cốt Bằng Tiếng Anh
-
Bạn Chí Cốt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Cốt Lõi - Người Mới Bắt đầu Học Tiếng Anh Nên đọc
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cốt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tra Từ: Cốt - Từ điển Hán Nôm