Cốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cốt" thành Tiếng Anh

armature, bone, essence là các bản dịch hàng đầu của "cốt" thành Tiếng Anh.

cốt noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • armature

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bone

    noun

    Nên tìm xung quanh có xương cốt gì không.

    You guys have a look around for bones.

    GlosbeMT_RnD
  • essence

    noun

    Tốc độ là điều cốt lõi, gió thổi giúp họ đi càng lúc càng xa đất liền.

    Speed is of the essence, as the wind blows the team further and further from land.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • skeleton
    • fable
    • juice
    • meant to be
    • frame
    • framework
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cốt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "cốt" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • cốt tử vital
  • Ê-cốt
  • có nhiều chất cốt full-bodied
  • bê tông cốt thép armored concrete · armoured concrete · ferro-concrete · ferroconcrete · reinforced concrete
  • Ê-cốt hoá
  • làm cốt underpin
  • cốt nhục tương tàn internecine · internecive
  • bạn chí cốt alter ego
xem thêm (+83) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Cốt Trong Tiếng Anh Là Gì