Cốt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cốt" thành Tiếng Anh
armature, bone, essence là các bản dịch hàng đầu của "cốt" thành Tiếng Anh.
cốt noun + Thêm bản dịch Thêm cốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
armature
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bone
nounNên tìm xung quanh có xương cốt gì không.
You guys have a look around for bones.
GlosbeMT_RnD -
essence
nounTốc độ là điều cốt lõi, gió thổi giúp họ đi càng lúc càng xa đất liền.
Speed is of the essence, as the wind blows the team further and further from land.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- skeleton
- fable
- juice
- meant to be
- frame
- framework
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cốt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "cốt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- cốt tử vital
- Ê-cốt
- có nhiều chất cốt full-bodied
- bê tông cốt thép armored concrete · armoured concrete · ferro-concrete · ferroconcrete · reinforced concrete
- Ê-cốt hoá
- làm cốt underpin
- cốt nhục tương tàn internecine · internecive
- bạn chí cốt alter ego
Bản dịch "cốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Cốt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cốt để Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cốt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cốt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Ý Nghĩa Của Cot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HÀI CỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRO CỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cốt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Lô Cốt Bằng Tiếng Anh
-
Bạn Chí Cốt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Cốt Lõi - Người Mới Bắt đầu Học Tiếng Anh Nên đọc
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cốt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tra Từ: Cốt - Từ điển Hán Nôm