Crowded - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=crowded&oldid=2023112” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkrɑʊ.dəd/
| [ˈkrɑʊ.dəd] |
Động từ
crowded
- Quá khứ và phân từ quá khứcủacrowd
Chia động từ
crowd| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to crowd | |||||
| Phân từ hiện tại | crowding | |||||
| Phân từ quá khứ | crowded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | crowd | crowd hoặc crowdest¹ | crowds hoặc crowdeth¹ | crowd | crowd | crowd |
| Quá khứ | crowded | crowded hoặc crowdedst¹ | crowded | crowded | crowded | crowded |
| Tương lai | will/shall² crowd | will/shall crowd hoặc wilt/shalt¹ crowd | will/shall crowd | will/shall crowd | will/shall crowd | will/shall crowd |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | crowd | crowd hoặc crowdest¹ | crowd | crowd | crowd | crowd |
| Quá khứ | crowded | crowded | crowded | crowded | crowded | crowded |
| Tương lai | were to crowd hoặc should crowd | were to crowd hoặc should crowd | were to crowd hoặc should crowd | were to crowd hoặc should crowd | were to crowd hoặc should crowd | were to crowd hoặc should crowd |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | crowd | — | let’s crowd | crowd | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
crowded /ˈkrɑʊ.dəd/
- Đông đúc. crowded streets — phố xá đông đúc
- Đầy, tràn đầy. life crowded with great events — cuộc đời đầy những sự kiện lớn
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chật ních. to be crowded for time — không có thì giờ rảnh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “crowded”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÔNG ĐÚC - Translation In English
-
đông đúc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÔNG ĐÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Đông đúc Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
ĐÔNG ĐÚC In English Translation - MarvelVietnam
-
Từ Điển Việt Anh Dân Cư Đông Đúc Tiếng Anh Là Gì, Đông Đúc ...
-
đông đúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đông đúc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÔNG ĐÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đông Đúc Tiếng Anh Là Gì - Trang Tin Y Học Thường Thức, Bệnh Và ...
-
đông đúc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
đông đúc Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn