đông đúc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
dense, crowded, busy là các bản dịch hàng đầu của "đông đúc" thành Tiếng Anh.
đông đúc + Thêm bản dịch Thêm đông đúcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dense
adjectiveTrong quá khứ, vũ trụ đông đúc hơn,
In the past, the universe was more dense,
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
crowded
adjectiveThành phố đông đúc này đang lắng dần sau một ngày náo nhiệt.
The crowded city is settling down after a busy day.
GlosbeMT_RnD -
busy
adjective verb nounBạn đang sống ở một đường phố đông đúc , nhiều xe cộ qua lại ?
Do you live on a busy street with lots of traffic ?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- teemful
- teeming
- densely
- populous
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đông đúc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đông đúc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÔNG ĐÚC - Translation In English
-
ĐÔNG ĐÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Đông đúc Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
ĐÔNG ĐÚC In English Translation - MarvelVietnam
-
Từ Điển Việt Anh Dân Cư Đông Đúc Tiếng Anh Là Gì, Đông Đúc ...
-
đông đúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đông đúc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÔNG ĐÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đông Đúc Tiếng Anh Là Gì - Trang Tin Y Học Thường Thức, Bệnh Và ...
-
đông đúc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
đông đúc Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Crowded - Wiktionary Tiếng Việt