"đông đúc" in English. đông đúc {adj.} EN. volume_up · crowded · crowdy · teeming. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch đông đúc , phổ biến nhất là: dense, crowded, busy . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của đông đúc ...
Xem chi tiết »
đông đúc {tính từ} ; crowded · (từ khác: đầy) ; crowdy · (từ khác: đông đảo) ; teeming · (từ khác: đầy, thừa thãi, dồi dào, lúc nhúc) ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; crowded. * tính từ - đông đúc =crowded streets+ phố xá đông đúc - đầy, tràn đầy =life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: crowded English Vietnamese crowded * tính từ - đông đúc =crowded streets+ phố xá đông đúc - đầy, tràn đầy =life crowded ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. crowded. * tính từ - đông đúc =crowded streets+ phố xá đông đúc - đầy, tràn đầy =life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự ...
Xem chi tiết »
busy · bận rộnđông đúcnhộn nhịp ; densely · đôngdày đặcđúc ; crowded · đám đôngcrowd ; overcrowded · quá đông đúc ; teeming · teemđầy.
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · tính từ- đông đúc=crowded streets+ phố xá đông đúc- đầy, tràn đầy=life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn- (từ Mỹ ...
Xem chi tiết »
đông đúc trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · dense ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. dense ; Từ điển Việt Anh - VNE. · crowded, heavy, dense. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Tờ Biobulletin giải thích: “Các tác nhân gây bệnh thích những nơi đông đúc”. “Pathogens like crowded places,” explains the Biobulletin. jw2019. Đó sẽ là một ...
Xem chi tiết »
Santa Cruz Del Islote: hòn đảo đông đúc dân cư nhất thế giới. Santa Cruz del Islote- The most densely populated island in the world. Các thành phố tiếp tục được ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. crowded. * tính từ – đông đúc =crowded streets+ phố xá đông đúc – đầy, tràn đầy
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đông đúc tiếng Nhật nghĩa là gì. * v - こむ - 「込む」 * adj - こんざつ - 「混雑する」 - こんもり - こん ...
Xem chi tiết »
đông đúc trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đông đúc (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
Đông đúc. crowded streets — phố xá đông đúc. Đầy, tràn đầy. life crowded with great events — cuộc đời đầy những sự kiện lớn. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chật ních.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đông đúc đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu