đông đúc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đông đúc tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | đông đúc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đông đúc | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đông đúc tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đông đúc trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đông đúc tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - こむ - 「込む」 * adj - こんざつ - 「混雑する」 - こんもり - こんんでいる - 「混んでいる」 - ひとがおおい - 「人が多い」 - ひとがこむ - 「人が込む」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "đông đúc" trong tiếng Nhật
- - Do đường vô cùng đông nên tôi mất nhiều thời gian hơn mọi khi để đến đây.:道路ひどく込んでいたので,ここへ来るのにいつもより時間がかかった。
- - Do tàu điện đông nên tôi phải đứng cả quãng đường.:電車が込んでいたのでずっと立ちっぱなしだった。
- - Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa.:公園は花見客で込んでいた。
- - Bách hóa vào ngày nghỉ rất đông khách mua hàng.:休日のデパートはいつも買い物客で混雑する。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đông đúc trong tiếng Nhật
* v - こむ - 「込む」 * adj - こんざつ - 「混雑する」 - こんもり - こんんでいる - 「混んでいる」 - ひとがおおい - 「人が多い」 - ひとがこむ - 「人が込む」Ví dụ cách sử dụng từ "đông đúc" trong tiếng Nhật- Do đường vô cùng đông nên tôi mất nhiều thời gian hơn mọi khi để đến đây.:道路ひどく込んでいたので,ここへ来るのにいつもより時間がかかった。, - Do tàu điện đông nên tôi phải đứng cả quãng đường.:電車が込んでいたのでずっと立ちっぱなしだった。, - Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa.:公園は花見客で込んでいた。, - Bách hóa vào ngày nghỉ rất đông khách mua hàng.:休日のデパートはいつも買い物客で混雑する。,
Đây là cách dùng đông đúc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đông đúc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đông đúc
- mỏng tiếng Nhật là gì?
- sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn tiếng Nhật là gì?
- bát phương tiếng Nhật là gì?
- bật lên tiếng Nhật là gì?
- lệ phí dự thi tiếng Nhật là gì?
- thanh thế tiếng Nhật là gì?
- suốt Nhật Bản tiếng Nhật là gì?
- khốn khổ tiếng Nhật là gì?
- đập phá tiếng Nhật là gì?
- chuyến đi bằng tàu thủy tiếng Nhật là gì?
- hoa tuyết tiếng Nhật là gì?
- đại diện thương mại tiếng Nhật là gì?
- cốt thép chịu lực tiếng Nhật là gì?
- phụ tiếng Nhật là gì?
- hoạt dụng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÔNG ĐÚC - Translation In English
-
đông đúc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÔNG ĐÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Đông đúc đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Đông đúc Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
ĐÔNG ĐÚC In English Translation - MarvelVietnam
-
Từ Điển Việt Anh Dân Cư Đông Đúc Tiếng Anh Là Gì, Đông Đúc ...
-
đông đúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đông đúc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÔNG ĐÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đông Đúc Tiếng Anh Là Gì - Trang Tin Y Học Thường Thức, Bệnh Và ...
-
đông đúc Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Crowded - Wiktionary Tiếng Việt