Cũ Rích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cũ rích
old hat; old-fashioned; obsolete
Từ điển Việt Anh - VNE.
cũ rích
old-fashioned, obsolete



Từ liên quan- cũ
- cũ kỹ
- cũ đi
- cũ dần
- cũ nát
- cũ rích
- cũ kỹ lâu đời
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cũ Rích Hay Cũ Rích
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Cũ Rích Thật Ra Từ Này Cũng Không Có Gì Quá ...
-
Nghĩa Của Từ Cũ Rích - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cũ Rích" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Pháp "cũ Rích" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Cũ Rích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đặt Câu Với Từ "cũ Rích"
-
Nghĩa Của "cũ Rích" Trong Tiếng Anh
-
Cũ Rích
-
Cú Rích Là Gì - Nghĩa Của Từ Cú Rích Trong Tiếng Nga - Từ Điển
-
CŨ RÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cũ Rích Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cũ Rích Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cũ Rích Nhưng Nguy Hiểm - Báo Bình Phước
-
Câu Chuyện Tình Cũ Rích - Truyện FULL