Cửa Sổ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hội Buôn Chuyện

EngToViet. com | English to Vietnamese TranslationEngToViet.com

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):       English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: window Best translation match:
English Vietnamese

window

Bạn đang đọc: Cửa sổ trong Tiếng Anh đọc là gì

* danh từ – cửa sổ =French window+ cửa sổ sát mặt đất =blank (blind, false) window+ cửa sổ gi – cửa kính (ô tô, xe lửa) =to lower (open) the window+ hạ kính xuống =to raise (close) the window+ nâng kính lên =rear window+ kính hậu – (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng =in the window+ bày ở tủ kính – (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ !to have all one’s goods in the window – tỏ ra hời hợt nông cạn

Probably related with:

English Vietnamese

window

bậu cửa sổ ; chiếc cửa sổ kia ; chiếc cửa sổ ; cái của sổ ; cái cửa sổ ; cánh cửa ; cơ ; cư ̉ a sô ̉ ; của sổ thì ; của sổ ; cửa kính ; cửa kính được ; cửa mở ; cửa số ; cửa sổ chiếc xe ; cửa sổ kia ; cửa sổ nào ; cửa sổ này ; cửa sổ ; cửa tiệm ; cửa ; gi ; hội ; hội đó ; khoang ; khung cửa ; khung ; kính xe ; kính ; kính đó ; sổ chứ ; sổ hết ; sổ là ; sổ là được ; sổ nhìn ; sổ ra nhé ; sổ ra ; sổ thì ; sổ xe ; sổ xong ; sổ ; sổ ấy ; sổ tình ; thấy cửa sổ ; tiệm ; tòa ; walls ; xa đằng kia ; ô cửa sổ ; ̉ a sô ; ̉ a sô ̉ ; ̉ a ; ̉ cư ̉ a ; ở cửa sổ ;

window

bậu cửa sổ ; chiếc cửa sổ kia ; chiếc cửa sổ ; cái cửa sổ ; cánh cửa ; cơ ; cư ̉ a sô ̉ ; của sổ thì ; của sổ ; cửa kính ; cửa kính được ; cửa mở ; cửa số ; cửa sổ chiếc xe ; cửa sổ kia ; cửa sổ nào ; cửa sổ này ; cửa sổ ; cửa tiệm ; gi ; hành ; hội ; hội đó ; khoang ; khung cửa ; khung ; kính xe ; kính ; kính đó ; sổ chứ ; sổ hết ; sổ là ; sổ là được ; sổ nhìn ; sổ ra nhé ; sổ ra ; sổ thì ; sổ xe ; sổ xong ; sổ ; sổ ấy ; thấy cửa sổ ; tiệm ; tòa ; walls ; xa đằng kia ; ô cửa sổ ; ̉ a sô ; ̉ a sô ̉ ; ̉ cư ̉ a ; ở cửa sổ ;
Xem Thêm Chân dung nhà tiên tri Mohammed:Nhân vật châm biếm của Charlie Hebdo

May be synonymous with:

English English

window; windowpane

a pane of glass in a window

May related with:

English Vietnamese

bay window

* danh từ – cửa sổ lồi (ra ngoài)

bow window

* danh từ – (kiến trúc) cửa sổ lồ ra – (từ lóng) bụng phệ

compass-window

* danh từ – cửa sổ hình bán nguyệt

dormer-window

-window) /’dɔ:mə’windou/ * danh từ – cửa sổ ở mái nhà

rose window

* danh từ – cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose)

sash-window

* danh từ – cửa sổ có khung kính trượt (kéo lên kéo xuống được)

shop window

* danh từ – tủ kính bày hàng !to have everything in the shop window – (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa

show-window

* danh từ – tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng

transom-window

* danh từ – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom)

wheel-window

* danh từ – (kiến trúc) cửa sổ hoa thị

window envelope

* danh từ – phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong)

window-case

* danh từ – tủ kính bày hàng

window

Xem thêm: Phim ‘Bước đi thế kỷ’ khác bao nhiêu so với sự thật?

-dressing

* danh từ – nghệ thuật bày hàng ở tủ kính – (thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối

window-frame

* danh từ – khung cửa sổ

window-glass

* danh từ – kính cửa sổ

window-guide

* danh từ – thanh trượt kính (ở xe ô tô)

window-pane

* danh từ – ô kính cửa sổ

window-sill

* danh từ – ngưỡng cửa sổ

active window

– (Tech) cửa sổ hoạt động, cửa sổ đang dùng

begin window

– (Tech) bắt đầu cửa xổ [NB]

window dressing

– (Econ) Sự làm đẹp báo cáo tài chính. + Một thông lệ ở Anh đã bị xoá bỏ năm 1946, mà theo đó các ngân hàng thanh toán bù trừ London lấy tiền vay từ những thị trường chiết khấu vào những ngày mà họ phải làm đẹp báo cáo tài chính tuần (hoặc tháng từ sau những năm 1939) nhằm mục đích thể hiện trạng thái tiền mặt cao hơn hệ số bình quân mà chúng thực giữ.

display-window

* danh từ – tủ kính bày hàng

french window

* danh từ – cửa kính ở ban công

glass-window

* danh từ – cửa sổ bằng kính

rose-window

* danh từ – cửa sổ tròn hình hoa hồng (để trang trí, nhất là trong nhà thờ)

storm-window

* danh từ – cửa sổ ở ngoài, cửa sổ thường để chống bão

window-box

* danh từ – bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sổ để trồng cây)

window-ledge

* danh từ – bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài)

window-shop

* nội động từ – (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua)

window-shopping

* danh từ – sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà thường không có ý định mua gì)

English Word Index:A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .

Xem thêm: Đình Dũng là ai? Tiểu sử, đời tư, sự nghiệp ca sĩ Đình Dũng

Vietnamese Word Index:A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources

Từ khóa » Dịch Từ Cửa Sổ Trong Tiếng Anh