Cửa Sổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cửa sổ
window
cửa sổ lồi ra ở tầng trên một ngôi nhà oriel window
cửa sổ thẳng đứng đặt ở mái nhà dốc dormer window
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cửa sổ
* noun
window
Từ điển Việt Anh - VNE.
cửa sổ
window
- cửa
- cửa ô
- cửa bể
- cửa lò
- cửa mở
- cửa ra
- cửa rả
- cửa sổ
- cửa ải
- cửa cái
- cửa cấm
- cửa gập
- cửa hầm
- cửa hậu
- cửa hẹp
- cửa kéo
- cửa lùa
- cửa lật
- cửa mái
- cửa ngõ
- cửa ngỏ
- cửa nhà
- cửa nhỏ
- cửa nắp
- cửa phủ
- cửa sau
- cửa sài
- cửa sàn
- cửa sập
- cửa tay
- cửa tàu
- cửa van
- cửa vào
- cửa xép
- cửa đập
- cửa đến
- cửa biển
- cửa chập
- cửa chắn
- cửa chớp
- cửa cuốn
- cửa công
- cửa cống
- cửa dưới
- cửa hiệu
- cửa hàng
- cửa khẩu
- cửa kính
- cửa liếp
- cửa lưới
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Cửa Sổ Trong Tiếng Anh
-
CỬA SỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cửa Sổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Có Cửa Sổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cửa Sổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CỬA SỔ SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÌN TỪ CỬA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cửa Sổ Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Cửa Sổ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Window Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Window | Vietnamese Translation
-
Cửa Sổ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Top 9 Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì
-
"Tôi Thích Ngồi Bên Cửa Sổ." - Duolingo