Ý Nghĩa Của Window Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

window

Các từ thường được sử dụng cùng với window.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

arched windowIt features a central projecting gable elaborate arched window. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. barred windowThe thieves had to cut through a barred window, remove the back door lock, force inner doors and cut open a safe. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 basement windowA basement window had been broken and petrol had been poured through and ignited. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với window

Từ khóa » Dịch Từ Cửa Sổ Trong Tiếng Anh