Cùi Bắp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Đọc thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Phần cùi của trái bắp.

Từ nguyên

[sửa]

Từ cùi +‎ bắp.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṳj˨˩ ɓap˧˥kuj˧˧ ɓa̰p˩˧kuj˨˩ ɓap˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuj˧˧ ɓap˩˩kuj˧˧ ɓa̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

cùi bắp

  1. (Nam Bộ) Phần cùi của trái bắp khi lấy hết tất cả các hạt trên trái bắp.
    • 28/11/2015, Chí Nhân, “Xuất khẩu phế phẩm nông nghiệp: Cùi bắp xuất ngoại”, trong Báo Thanh Niên‎[1], bản gốc lưu trữ ngày 26/5/2023:Nhật Bản và Hàn Quốc có nhu cầu thu mua cùi bắp làm thức ăn chăn nuôi và trồng nấm với số lượng rất lớn.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • lõi ngô (miền Bắc)

Dịch

[sửa] Phần cùi của trái bắp
  • Tiếng Anh: cob (en), corncob (en)

Tính từ

[sửa]

cùi bắp

  1. (nghĩa bóng, lóng) Chỉ người hay thứ gì đó kém cỏi, dở ẹc, không được xịn, v.v. Thằng cùi bắp. Chiếc điện thoại cùi bắp.
    • 25/6/2018, Thu Hoàn, “Hôn nhân 'cùi bắp'”, trong Báo Phụ nữ Online‎[2], bản gốc lưu trữ ngày 17/12/2023:Gã bỗng thấy trân quý cuộc hôn nhân “cùi bắp” của mình - cuộc hôn nhân không lung linh mà lấm lem bao vất vả, gian truân và từng trải qua lắm va đập, trầy xước[]

Đọc thêm

[sửa]
  • Huỳnh Công Tín (2007) Từ điển từ ngữ Nam Bộ, NXB Khoa học xã hội, tr. 410
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cùi_bắp&oldid=2140254” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép trong tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Tiếng Việt ở miền Nam Việt Nam
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
  • Tính từ tiếng Việt
  • Từ lóng trong tiếng Việt
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Thể loại ẩn:
  • Danh từ tiếng Việt không có loại từ
  • Từ có bản dịch tiếng Anh

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cùi Mía