Từ Điển - Từ cứng cáp có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Tu-cung-bong-via-co-y-nghia-gi-18219
Xem chi tiết »
không còn yếu ớt nữa, mà đã trở nên khoẻ và chắc chắn, có khả năng chịu được những tác động bất lợi từ bên ngoài để tiếp tục phát triển.
Xem chi tiết »
không còn yếu ớt nữa, mà đã trở nên khoẻ và chắc chắn, có khả năng chịu được những tác động bất lợi từ bê [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cứng cáp trong Từ điển Tiếng Việt cứng cáp [cứng cáp] strong, sound, robust.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'cứng cáp' trong tiếng Việt. cứng cáp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Câu trả lời (1) · bộ phận dưới cùng của cơ thể người hay động vật, dùng để đi, đứng, chạy, nhảy, v.v. · chân con người, coi là biểu tượng của cương vị, tư cách ...
Xem chi tiết »
* Tham khảo ngữ cảnh. Được ba tháng , bà lấy cớ rằng thằng bé đã cứng cáp bà cho vú em ra , rồi bà trông nom lấy ...
Xem chi tiết »
Ví dụ như: Ngoan ngoãn, lồng lộng, thoang thoảng, tim tím,…. là gì? 2. Từ ghép. a. Khái niệm. Từ ghép là một loại cấu tạo của từ phức, cùng với ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cứng cáp" trong tiếng Anh ; cáp · cable ; cứng · firm · tough · hard · unyielding ; cứng · stiff ; cứng rắn · firm · hard · strong · stern.
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. cung cấp. Đem lại cho, làm cho có thứ cần dùng. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp. Bị thiếu: cứng | Phải bao gồm: cứng
Xem chi tiết »
nộp hồ sơ, đóng góp, trình bày, giá thầu, quà tặng, cấp, tài trợ, hy sinh, oblation, giải thưởng, đề nghị. prearrangement, sắp xếp, tảng, spadework, chuẩn bị, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 (16) Rồi tre lớn lên, cứng cáp, dẻo dai, vững chắc. Tre trông thanh cao, giản dị, chí khí như người. THÉP MỚI. Trả lời: soan bai luyen tu va cau tu ghep ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Ẩn dụ là gì, tại sao ẩn dụ là một phần tất yếu trong cuộc sống? ... Từ này có nghĩa là 'mang qua chỗ khác hoặc mang ra ngoài' (kết hợp ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "cứng" là: dẻo. Cứng- Dẻo. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt. Trái nghĩa với "trung thành" trong Tiếng Việt là gì?
Xem chi tiết »
Máu tụ dưới màng cứng bán cấp: Khi các triệu chứng xuất hiện từ 3-7 ngày sau ... Nguyên nhân thường gặp của bệnh máu tụ dưới màng cứng là do chấn thương đầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Cứng Cáp Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ cứng cáp là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu