Nghĩa Của Từ Cứng Cáp - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
không còn yếu ớt nữa, mà đã trở nên khoẻ và chắc chắn, có khả năng chịu được những tác động bất lợi từ bên ngoài để tiếp tục phát triển
nét chữ cứng cáp đứa bé trông rất cứng cáp Đồng nghĩa: cứng cát Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BB%A9ng_c%C3%A1p »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cứng Cáp Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cứng Cáp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cứng Cáp Nghĩa Là Gì?
-
'cứng Cáp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cứng Cáp" - Là Gì?
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ Cứng Cáp, Chân - Dương Quá - HOC247
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cứng Cáp Là Gì
-
Cứng Cáp Là Từ Láy Hay Từ Ghép? - TopLoigiai
-
CỨNG CÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cung Cấp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Cung Cấp
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Từ Ghép Và Từ Láy
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với "cứng" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Máu Tụ Dưới Màng Cứng: Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec