Trái Nghĩa Với "cứng" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Từ Trái Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Trái Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữTrái nghĩa với từ cứng
Trái nghĩa với cứng trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt là gì?
Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "cứng". Trái nghĩa với cứng là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với cứng trong bài viết này.
cứng (phát âm có thể chưa chuẩn)Trái nghĩa với "cứng" là: dẻo. Cứng- Dẻo
Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt
- Trái nghĩa với "ấm" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "lành" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "thẳng" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "sâu" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "thừa" trong Tiếng Việt là gì?
Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "cứng" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cứng Cáp Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cứng Cáp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Cứng Cáp - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Cứng Cáp Nghĩa Là Gì?
-
'cứng Cáp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cứng Cáp" - Là Gì?
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ Cứng Cáp, Chân - Dương Quá - HOC247
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cứng Cáp Là Gì
-
Cứng Cáp Là Từ Láy Hay Từ Ghép? - TopLoigiai
-
CỨNG CÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cung Cấp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Cung Cấp
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Từ Ghép Và Từ Láy
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Máu Tụ Dưới Màng Cứng: Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec