Cụm động Từ Chủ đề Lái Xe - Tiếng Anh Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
- Tiếng Anh Mỗi Ngày
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Bài này
1/ speed up: tăng tốc
Vd: The train sped up.
(Đoàn tàu đã tăng tốc.)
2/ slow down: giảm tốc, chậm lại
Vd: Slow down a little!
(Chậm lại một chút!)
3/ pull in: tấp xe vào lề
Vd: We pulled in at the side of the road.
(Chúng tôi tấp vào bên đường.)
4/ pull out: từ trong lề chạy ra
Vd: A car pulled out in front of me.
(Một chiếc xe từ trong lề chạy ra ngay phía trước tôi.)
5/ run into: tông vào ai đó
Vd: The bus went of out control and ran into a line of people.
(Chiếc xe buýt bị mất lái và đâm vào một hàng người.)
6/ knock down: đụng ai đó ngã xuống đất
Vd: She was knocked down by a bus.
(Cô ấy bị một chiếc xe buýt đụng ngã xuống đất.)
7/ fill up: đổ đầy, làm đầy (bình xăng)
Vd: He filled up the tank with petrol.
(Anh ta đổ đầy bình xăng.)
8/ pick up: đón ai đó
Vd: I'll pick you up at five.
(Tôi sẽ đón bạn lúc 5 giờ.)
Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈Fan Page giúp bạn tự học tiếng Anh hiệu quả
-
Phát triển khả năng tiếng Anh của bạn sẽ giúp ích rất lớn cho công việc, học tập và cuộc sống của bạn.
Like & Follow Page để được thông báo về các bài chia sẻ, quizzes & tips mới hữu ích cho việc học và phát triển trình độ tiếng Anh của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết
Tham khảo thêm những bài viết về những chủ đề tương tự
-
Những từ của năm được bình chọn bởi từ điển Oxford và các từ điển khác (2019 - 2021)
-
Chúc mừng năm mới bằng các tiếng ở Đông Nam Á
-
Những từ được 5 từ điển nổi tiếng bình chọn là "Từ của năm 2018"
-
Giải thích từ vựng ABILITY
-
Giải thích từ vựng FOLLOW UP
-
Những từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Từ khóa » Xế Tieng Anh
-
Tài Xế Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÀI XẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xé Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
TÀI XẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Công Trình - Leerit
-
Tài Xế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "tài Xế" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Xe Cộ- Phương Tiện Giao Thông - YouTube
-
Xé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xe Tải Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Lái Xe - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Từ Vựng Về Xe Bus Tiếng Anh - Paris English