Tài Xế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tài xế
chauffeur; driver
dạo này tôi tình nguyện làm tài xế cho bố tôi i volunteer to chauffeur my father these days; i offer/volunteer to drive for my father these days
tài xế xe buýt motorman; bus driver
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tài xế
* noun
driver, chauffeur
Từ điển Việt Anh - VNE.
tài xế
driver, chauffeur
- tài
- tài ba
- tài bộ
- tài sĩ
- tài sơ
- tài tử
- tài vẽ
- tài vụ
- tài xế
- tài bay
- tài bàn
- tài bơi
- tài bắn
- tài bồi
- tài cao
- tài chủ
- tài cán
- tài gia
- tài hoa
- tài hèn
- tài hóa
- tài hơn
- tài kém
- tài lặn
- tài lộc
- tài lợi
- tài lừa
- tài lực
- tài mạo
- tài mọn
- tài phú
- tài sản
- tài sắc
- tài thơ
- tài trí
- tài trợ
- tài vặt
- tài xỉu
- tài đức
- tài binh
- tài công
- tài danh
- tài giảm
- tài giỏi
- tài khoá
- tài khóa
- tài liệu
- tài lược
- tài nghệ
- tài năng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xế Tieng Anh
-
Tài Xế Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÀI XẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xé Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
TÀI XẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Công Trình - Leerit
-
Từ điển Việt Anh "tài Xế" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Xe Cộ- Phương Tiện Giao Thông - YouTube
-
Xé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xe Tải Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Lái Xe - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Cụm động Từ Chủ đề Lái Xe - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Từ Vựng Về Xe Bus Tiếng Anh - Paris English