TÀI XẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÀI XẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtài xếdrivertài xếlái xetrình điều khiểnngười láikhiểntay láichauffeurtài xếlái xemotoristsngười lái xelái xetài xếdriverstài xếlái xetrình điều khiểnngười láikhiểntay láichauffeurstài xếlái xechauffeuredtài xếlái xemotoristngười lái xelái xetài xế

Ví dụ về việc sử dụng Tài xế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông tài xế khóc.The truck driver was crying.Nếu có thì tài xế…".But if it's one driver…".Tài xế dĩ nhiên là tôi.And that chauffeur is me.Thế mà tài xế còn chưa cho là đủ.The truck driver had said that wasn't enough.Tài xế nói vậy không đúng.The motorist states this is not true.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtài xế xe tải tài xế đưa tài xế ngồi giúp tài xếSử dụng với danh từtài xếtài xế taxi tài xế uber ghế tài xếnữ tài xếcửa tài xếHơnÔi, Julius, anh tài xế sẽ nghĩ gì?Oh, Julius- what will the chauffeur think?"?Hai tài xế đã bị bắt giữ.Both of the drivers were arrested.Bảo vệ tài xế tốt nhất.Providing the best protection for the driver.Tài xế là một cô gái thì phải?”.The cow-dragon is a girl, right?”.Ít nhất 9/ 10 tài xế tôi có là đàn ông.At least 9/10 of the drivers I have are men.Tài xế cũng không kiên nhẫn rồi.And the driver was very unpatient.Bạn hãy cho tài xế biết địa chỉ khách sạn.All taxi drivers know the address of the hotel.Tài xế mới hay mắc phải nhưng lỗi nào?So a driver's at fault, but which one?Hàng triệu tài xế sẽ mất việc vì xe tự lái?Will millions of truckers lose their jobs to automation?Tài xế không nên rời mắt khỏi đường đi.The motorist takes their eyes off of the road.Những quy định mới mà tài xế cần biết năm 2020.The new driving laws every motorist should know about in 2020.Nhiều tài xế bị cướp, giết quá.Many taxi drivers have been robbed and killed.Điện thoại nội bộ giữa hành khách và tài xế.Separate partitions between passenger compartment and chauffeured.Tài xế ô tô thoát được khỏi vụ cháy.The truck driver was able to escape the fire.Ai cũng có thể trở thành tài xế nếu dư thời gian và có xe.Anyone can be a taxi driver as long as they have cars.Nhiều tài xế container dương tính với ma túy.More container truck drivers positive for drugs.Đến nơi an toàn vàphong cách với dịch vụ tài xế của chúng tôi.Arrive in safety and style with our chauffeured service.Tài xế cũng vừa đậu xe tới trước mặt nó.The motorist also struck a car parked in front of him.Vương quốc Anh có thể cấm tài xế trẻ lái xe vào ban đêm.New plans could see young motorists banned from driving at night.Tài xế chở chúng tôi đến ăn trưa ở Gành Hào.A chauffeur drove us to a catered lunch.Trên đường đi, tài xế hỏi tôi quê cô ở đâu.While on the road, the taxi driver asked me from where I came from.Anh tài xế gọi cảnh sát và xe cứu thương đến.The truck driver called the police and the ambulance.Google Maps cảnh báo tài xế khi tới gần camera bắn tốc độ.Google Maps will soon tell motorists when they're approaching speed cameras.Hiện nam tài xế này đang hồi phục tốt trong bệnh viện.The truck driver is recovering well in hospital.Ngoài ra, tài xế phải ăn mặc đẹp trong trang phục trang trọng.Moreover, the chauffeurs should also be well-dressed in formal attire.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 7629, Thời gian: 0.0239

Xem thêm

tài xế taxitaxi drivercabdrivercabbiesngười tài xếdriverchauffeurdriverstài xế xe tảitruck driverlorry drivertruckerstài xế xe buýtbus drivertài xế uberuber driveruber driverstài xế có thểdriver canghế tài xếthe driver's seatlà tài xếare the driverwas the driveris the drivernhiều tài xếmany driversmany motoriststài xế phảidrivers mustdrivers needtài xế đưadriver to takekhi tài xếwhen the drivertài xế say rượudrunk driver

Từng chữ dịch

tàidanh từtàitalentfinanceaccounttàitính từfinancialxếdanh từdrivercarridechauffeurtrucker S

Từ đồng nghĩa của Tài xế

lái xe driver trình điều khiển người lái khiển tay lái chauffeur tái xây dựngtài xế có thể

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tài xế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xế Tieng Anh