TÀI XẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÀI XẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtài xếdrivertài xếlái xetrình điều khiểnngười láikhiểntay láichauffeurtài xếlái xemotoristsngười lái xelái xetài xếdriverstài xếlái xetrình điều khiểnngười láikhiểntay láichauffeurstài xếlái xechauffeuredtài xếlái xemotoristngười lái xelái xetài xế
Ví dụ về việc sử dụng Tài xế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tài xế taxitaxi drivercabdrivercabbiesngười tài xếdriverchauffeurdriverstài xế xe tảitruck driverlorry drivertruckerstài xế xe buýtbus drivertài xế uberuber driveruber driverstài xế có thểdriver canghế tài xếthe driver's seatlà tài xếare the driverwas the driveris the drivernhiều tài xếmany driversmany motoriststài xế phảidrivers mustdrivers needtài xế đưadriver to takekhi tài xếwhen the drivertài xế say rượudrunk driverTừng chữ dịch
tàidanh từtàitalentfinanceaccounttàitính từfinancialxếdanh từdrivercarridechauffeurtrucker STừ đồng nghĩa của Tài xế
lái xe driver trình điều khiển người lái khiển tay lái chauffeur tái xây dựngtài xế có thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tài xế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xế Tieng Anh
-
Tài Xế Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÀI XẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xé Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Công Trình - Leerit
-
Tài Xế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "tài Xế" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Xe Cộ- Phương Tiện Giao Thông - YouTube
-
Xé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xe Tải Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Lái Xe - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Cụm động Từ Chủ đề Lái Xe - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Từ Vựng Về Xe Bus Tiếng Anh - Paris English