Từ điển Việt Anh "tài Xế" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tài xế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tài xế
tài xế- noun
- driver, chauffeur
Lĩnh vực: ô tô |
driver |
|
|
|
|
chauffeur |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tài xế
- dt. Người làm nghề lái xe, lái tàu hoả: nghề tài xế đề nghị tài xế dừng xe, xuất trình giấy tờ.
nd. Người lái ô-tô hay xe lửa.Từ khóa » Xế Tieng Anh
-
Tài Xế Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÀI XẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xé Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
TÀI XẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Xe Công Trình - Leerit
-
Tài Xế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Xe Cộ- Phương Tiện Giao Thông - YouTube
-
Xé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xe Tải Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Lái Xe - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Cụm động Từ Chủ đề Lái Xe - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Từ Vựng Về Xe Bus Tiếng Anh - Paris English