7 ngày trước · A healthy body will be able to fight off the illness naturally without the use of medicine. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Healthy" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: healthy so far có nghĩa là gì? A: Thank you ... Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với healthy.
Xem chi tiết »
Chữ “health system” là một danh từ kép trong đó một danh từ bổ nghĩa cho một hay nhiều danh từ đi sau, thí dụ như chữ “classroom”... ...(lớp học, danh từ ... Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2021 · Các từ/cụm từ mới: · desire (v): khao khát/mong muốn · green lifestyle (n): lối sống lành mạnh · stay healthy (v): có sức khỏe/giữ sức khỏe · keep ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HEALTHY ENOUGH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch ... Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (32) Have serious consequences for: Gây ra hậu quả nặng nề cho… Busy working schedules: Lịch trình công việc bận rộn; Take frequent family trips: Thường xuyên đi du ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · “Diet” trong đoạn này đi kèm với cụm “on a diet” thể hiện ý nghĩa đang theo chế độ ăn kiêng với mong muốn giảm cân do cảm thấy cơ thể khá nặng ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Từ vựng chủ đề Health: 90+ từ và cụm từ về sức khỏe nhất định bạn phải ... ngoài đến bệnh viện hay khi bạn ở nước ngoài và cần đi khám bệnh, ...
Xem chi tiết »
Chữ health system là một danh từ kép trong đó một danh từ bổ nghĩa cho một hay nhiều danh từ đi sau, thí dụ như chữ ...
Xem chi tiết »
=> Tôi không muốn đi làm ngày mai, tôi ...
Xem chi tiết »
good/excellent health khoẻ mạnh • poor/ill health sức khoẻ yếu/kém • failing health (=when someone is becoming more ill) sức khoẻ càng ngày càng kém đi
Xem chi tiết »
... a healthy attitude: thái độ hợp lý tỉnh táo. ĐỌC NGAY Cấu Trúc, Các Giới Từ Và Cụm Từ Đi Với Take Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất. Theo: Xuân Phí ...
Xem chi tiết »
Các cấu trúc và từ vựng liên quan đến sức khỏe và các dịch vụ về sức khỏe rất hữu ích cho cuộc sống. Nhất là dành cho những bạn đi du lịch, hoặc du học tại ...
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "healthy": khỏe mạnh, khỏe, lành mạnh. ... Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ... Cụm từ tương tự.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ đi Với Healthy
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ đi với healthy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu