Healthy Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
khỏe mạnh, khỏe, lành mạnh là các bản dịch hàng đầu của "healthy" thành Tiếng Việt.
healthy adjective ngữ phápEnjoying health and vigor of body, mind, or spirit: well. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm healthyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
khỏe mạnh
adjectiveenjoying health and vigor of body, mind, or spirit: well
My uncle is not young, but healthy.
Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
en.wiktionary2016 -
khỏe
adjectiveMy uncle is not young, but healthy.
Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
World Loanword Database (WOLD) -
lành mạnh
adjectiveA healthy lymphatic system, therefore, contributes to a healthy body.
Do đó, một hệ bạch huyết lành mạnh góp phần làm thân thể lành mạnh.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- có lợi cho sức khoẻ
- khoẻ mạnh
- khỏe khoắn
- sức khoẻ tốt
- trong lành
- bạo
- kiện khang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " healthy " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "healthy" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cụm Từ đi Với Healthy
-
HEALTHY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Healthy" | HiNative
-
Bạn đã Hiểu Cách Dùng: Health Và Healthy? - IOE
-
Từ Vựng, Cụm Từ Chủ đề Sức Khỏe Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
HEALTHY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HEALTHY ENOUGH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
202+ Từ Vựng IELTS Chủ đề Health | 4Life English Center
-
Phân Biệt Các Cặp Từ đồng Nghĩa Chủ đề Health Trong IELTS Speaking
-
Từ Vựng Chủ đề Health: 90+ Từ Chủ đề Sức Khỏe Cần Nắm Vững
-
Healthy đọc Là Gì
-
50+ Từ Vựng Band 7.0 Chủ Đề Health Có Ví Dụ Chi Tiết
-
CỤM TỪ CHỈ VÊ SỨC KHỎE... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
7 35 Collocation Hay Nhất Về Chủ đề Health Mới Nhất
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Health And Health Care - Pasal