kiếm sống, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
They tour around the world staging ridiculously hazardous stunts, not so much to make a living as because they enjoy the adrenaline rush. Cách dịch tương tự.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. kiếm sống. to earn one's living/one's bread/one's daily bread. anh định làm gì để kiếm sống? what will you do for a living?
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Làm gì để kiếm sống trong một câu và bản dịch của họ ... Anh đã nói anh làm gì để kiếm sống? What did you say you did for a living? Tự hỏi họ làm ...
Xem chi tiết »
kiếm sống bằng cách {verb} · open_in_new Link to source · warning Request revision. Bị thiếu: cụm từ
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2020 · Việc học collocation rất quan trọng trong sử dụng tiếng Anh vì khi dùng ... To make a living from có nghĩa mưu sinh bằng, kiếm sống bằng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kiếm sống trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @kiếm sống - Earn ones living. Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
'living' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... =to earn (get, make) one's living+ kiếm sống - người sống
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. “Make ends meet” trong tiếng Anh là gì? ... Định nghĩa: Là cụm thành ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của living trong Từ điển tiếng Anh Essential ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 活的, 活著的,在世的, ... đang tồn tại, đang sống, sự kiếm sống…
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2021 · Trong Tiếng Anh, cụm từ này có thể được dịch nghĩa là to make a living as. Ví dụ : ... (và giờ thì tôi đang kiếm sống bằng nghề viết blog.) ...
Xem chi tiết »
Nhà cô ấy rất nhiều con cái, cô ấy phải lo cho cả gia đình nên kiếm đủ sống cũng là may mắn lắm rồi. Cụm động từ make ends meet được đưa lên làm chủ ngữ:.
Xem chi tiết »
Please stop living by cheating people, live by honest labor. Đừng sống bằng cách lừa người nữa, hãy kiếm sống lương thiện. to live down: xóa đi, quên đi. Time ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cụm Từ Kiếm Sống Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ kiếm sống trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu