Nghĩa Của Từ : Living | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: living Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: living Best translation match: | English | Vietnamese |
| living | * danh từ - cuộc sống sinh hoạt =the cost of living+ giá sinh hoạt =the standard of living+ mức sống =plain living anhd high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng - cách sinh nhai, sinh kế =to earn (get, make) one's living+ kiếm sống - người sống =the living and the dead+ những người đã sống và những người đã chết =in the land of the living+ ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này - (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi !good living - sự ăn uống sang trong xa hoa * tính từ - sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động =all living things+ mọi sinh vật =any man living+ bất cứ người nào =living languages+ sinh ngữ =the greatest living strategist+ nhà chiến lược lớn nhất hiện nay - giống lắm, giống như hệt =the child is the living image of his father+ đứa bé giống bố như hệt - đang cháy, đang chảy (than, củi, nước) =living coal+ than đang cháy đỏ =living water+ nước luôn luôn chảy !living death - tình trạng sống dở chết dở |
| English | Vietnamese |
| living | bằng cách sống ; bằng việc ; bằng ; bỏ qua ; chung sống ; chưa kê ; chưa kê ̉ ; chọn ; chủ nghĩa ; chức năng sống ; cuộc sống ; cuộc đời ; cách kiếm sống ; cách sống ; còn sống không ; còn sống ; còn sống đó ; còn tồn tại ; còn ; cùng sống ; cơ thể sống ; cương ; cận đại ; diễn ; em đang ; gác ; hiện nay ; hiện nay đang ; hiện ; hằng sống ; khi sô ́ ng ; khi sống ; khá ; khách ; ki ¿ ; kiếm sống ; kê ; kê ̉ ; kích hoạt ; kẻ sống ; liêng ; loài người ; loài ; luôn ; lại sống chung ; lấp ; mà người ; mà sống ; mà ; mình ; một ; n sô ́ ng ; nay ; ng sinh ; ng sô ; ng sô ́ ng ; ng ; nghĩa ; nghề ; người sinh sống tại ; người sống ; người ; nhai ; như ; những ; nuôi ; nào sống ; phải sống ; quanh ; sinh hoạt ; sinh sống ; sinh vật ; sinh ; suốt đời ; sñng ; sô ; sô ́ ng ; sô ́ ; sông ; sẽ sống ; sống bằng ; sống cho ; sống chung ; sống chỉ ; sống chớ ; sống còn ; sống cơ ; sống của ; sống không nghĩ ; sống luôn ; sống lâu nay ; sống lại ; sống mà ; sống một cuộc sống ; sống một ; sống nguyên ; sống như thế ; sống như vậy ; sống như ; sống nổi ; sống nữa ; sống sót bình thường mà ; sống sót bình thường ; sống sót ; sống theo ; sống thì ; sống thử ; sống trong ; sống tại ; sống với ; sống ; sống đời ; sống ở ; sợ cuộc sống ; sự sống ; ta phải sống ; ta ; theo ; thêu ; thích ; thế sống ; thực hiện ; trong đời ; trung tâm ; tác ; tồn tại ; tồn ; tục sống ; việc sống ; việc ; vạn sinh ; vật sống ; với ; ông ; đang còn sống ; đang sinh sống ; đang sống ; đang ; đang ở ; được sống ; đạt ; để nuôi ; để sinh sống ; để sống ; đời sống ; đời ; ̀ n sô ́ ng ; ́ ng ; ở ; ở đây ; |
| living | bâ ; bâ ́ ; bằng cách sống ; bằng việc ; bỏ qua ; chung sống ; chưa kê ; chưa kê ̉ ; chọn ; chủ nghĩa ; chức năng sống ; cuộc sống ; cuộc đời ; cách kiếm sống ; cách sống ; còn sống không ; còn sống ; còn sống đó ; còn tồn tại ; còn ; cùng sống ; cơ thể sống ; cương ; cận đại ; của mình ; cứ ; diễn ; em đang ; gác ; hiện ; hằng sống ; khi sô ́ ng ; khi sống ; khá ; khách ; kiếm sống ; kê ; kê ̉ ; kẻ sống ; liêng ; loài người ; loài ; luôn ; lượng ; lại sống chung ; lấp ; mà người ; mà sống ; một ; n sô ́ ng ; ng sinh ; ng sô ; ng sô ́ ng ; nghĩa ; nghề ; người sinh sống tại ; người sống ; người ; nhai ; như ; những ; nuôi ; nào sống ; phải sống ; quanh ; sinh hoạt ; sinh sống ; sinh vật ; sinh ; suốt đời ; sñng ; sô ; sô ́ ng ; sô ́ ; sông ; sẽ sống ; sống bằng ; sống cho ; sống chung ; sống chỉ ; sống chớ ; sống còn ; sống cơ ; sống của ; sống không nghĩ ; sống luôn ; sống lâu nay ; sống lại ; sống mà ; sống một cuộc sống ; sống một ; sống nguyên ; sống như thế ; sống như vậy ; sống như ; sống nổi ; sống nữa ; sống sót bình thường mà ; sống sót bình thường ; sống sót ; sống theo ; sống thì ; sống thử ; sống trong ; sống tại ; sống với ; sống ; sống đời ; sống ở ; sợ cuộc sống ; sự sống ; ta phải sống ; theo ; thuyết ; thâ ; thân ; thêu ; thích ; thế sống ; thụ ; thực hiện ; trong đời ; trung tâm ; trú ; tàn ; tác ; tồn tại ; tồn ; tục sống ; việc sống ; việc ; vạn sinh ; vật sống ; vật ; với ; ông ; đang còn sống ; đang sinh sống ; đang sống ; đang ; đang ở ; được sống ; được ; đạt ; để nuôi ; để sinh sống ; để sống ; đời sống ; đời ; ̀ n sô ́ ng ; ở ; ở đây ; |
| English | English |
| living; life | the experience of being alive; the course of human events and activities |
| living; aliveness; animation; life | the condition of living or the state of being alive |
| living; bread and butter; keep; livelihood; support; sustenance | the financial means whereby one lives |
| living; surviving | still in existence |
| English | Vietnamese |
| free living | * danh từ - lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù |
| liveliness | * danh từ - tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi |
| lively | * tính từ - sống, sinh động, giống như thật =a lively portrait+ một bức chân dung giống như thật =a lively novel+ một cuốn tiểu thuyết sinh động - vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi =a lively youth+ một thanh niên hăng hái hoạt bát =a lively discussion+ một cuộc tranh luận sôi nổi - khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo =to make it lively for one's enemy+ làm cho địch thất điên bát đảo - sắc sảo; tươi =lively colour+ sắc tươi, màu tươi =lively look+ cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh |
| lives | * danh từ, số nhiều lives /laivz/ - sự sống - đời sống, sinh mệnh, tính mệnh =to lay down one's life for the country+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc =a matter of life and death+ một vấn đề sống còn - đời, người đời =to have lived in a place all one's life+ đã sống ở đâu suốt cả đời =for life+ suốt đời =hard labour for life+ tội khổ sai chung thân - cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn =we are building a new life+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới =the struggle for life+ cuộc đấu tranh sinh tồn - cách sống, đời sống, cách sinh hoạt =the country life+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn - sinh khí, sinh lực, sự hoạt động =to be full of life+ dồi dào sinh lực, hoạt bát - tiểu sử, thân thế =the life of Lenin+ tiểu sử Lê-nin - tuổi thọ, thời gian tồn tại =the life of a machine+ tuổi thọ của một cái máy =a good life+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình =a bad life+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình - nhân sinh =the philosophy of life+ triết học nhân sinh =the problem of life+ vấn đề nhân sinh - vật sống; biểu hiện của sự sống =no life to be seen+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật) !as large as life - (xem) large !to escape with life and limb - thoát được an toàn !for one's life !for dear life - để thoát chết =to run for dear life+ chạy để thoát chết !for the life of me !upon my life - dù chết =I can't for the life of me+ dù chết tôi cũng không thể nào !to bring to life - làm cho hồi tỉnh !to come to life - hồi tỉnh, hồi sinh !to have the time of one's life - chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế !high life - xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên !in one's life - lúc sinh thời !in the prime of life - lúc tuổi thanh xuân !to see life - (xem) see !single life - (xem) single !to take someone's life - giết ai !to take one's own life - tự tử, tự sát, tự vẫn !to the life - truyền thần, như thật |
| living | * danh từ - cuộc sống sinh hoạt =the cost of living+ giá sinh hoạt =the standard of living+ mức sống =plain living anhd high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng - cách sinh nhai, sinh kế =to earn (get, make) one's living+ kiếm sống - người sống =the living and the dead+ những người đã sống và những người đã chết =in the land of the living+ ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này - (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi !good living - sự ăn uống sang trong xa hoa * tính từ - sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động =all living things+ mọi sinh vật =any man living+ bất cứ người nào =living languages+ sinh ngữ =the greatest living strategist+ nhà chiến lược lớn nhất hiện nay - giống lắm, giống như hệt =the child is the living image of his father+ đứa bé giống bố như hệt - đang cháy, đang chảy (than, củi, nước) =living coal+ than đang cháy đỏ =living water+ nước luôn luôn chảy !living death - tình trạng sống dở chết dở |
| living-room | * danh từ - buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình) |
| living-space | * danh từ - khoảng sống (trong tiểu thuyết Hít-le) |
| living-wage | * danh từ - tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình) |
| cost of living | - (Econ) Chi phí cho sinh hoạt; Giá sinh hoạt. + Xem RETAIL PRICE INDEX. |
| standard of living | - (Econ) Mức sống. + Gọi là mức MỨC PHÚC LỢI XÃ HỘI, THOẢ DỤNG hay thu nhập thực tế. Mức độ phúc lợi vật chất của một cá nhân hay hộ gia đình, thường được tính bằng số lượng hành hoá và dịch vụ được tiêu dùng. |
| living-in | * tính từ - đang ở trong nhà - đang ở bệnh viên (bệnh nhân) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cụm Từ Kiếm Sống Trong Tiếng Anh
-
Kiếm Sống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
KIẾM SỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kiếm Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỂ KIẾM SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀM GÌ ĐỂ KIẾM SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KIẾM SỐNG - Translation In English
-
Những Cụm Từ Thông Dụng Khi Giao Tiếp Trong Tiếng Anh - Báo Tuổi Trẻ
-
'kiếm Sống' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 20 Kiếm Sống Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Ý Nghĩa Của Living Trong Từ điển Tiếng Anh Essential
-
Make A Living Là Gì ? Bạn Đang Làm Gì To Make A Living ?
-
Make Ends Meet Là Gì Và Cấu Trúc Make Ends Meet Trong Tiếng Anh
-
Ghi Nhớ Nhanh 9 Cụm Từ Với 'Live' - IOE