Kiếm Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
kiếm sống
to earn one's living/one's bread/one's daily bread
anh định làm gì để kiếm sống? what will you do for a living?
làm lụng cực nhọc để kiếm sống to toil away to earn one's living; to earn one's living with the sweat of one's brow; to toil away for a living
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kiếm sống
Earn one's living
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiếm sống
to make a living, earn a living



Từ liên quan- kiếm
- kiếm cớ
- kiếm ra
- kiếm sĩ
- kiếm ăn
- kiếm bẩm
- kiếm cho
- kiếm chế
- kiếm cùn
- kiếm cơm
- kiếm củi
- kiếm gạo
- kiếm lời
- kiếm lợi
- kiếm ngư
- kiếm tìm
- kiếm chác
- kiếm cung
- kiếm cách
- kiếm hiệp
- kiếm long
- kiếm ngắn
- kiếm pháp
- kiếm sống
- kiếm thấy
- kiếm tiền
- kiếm việc
- kiếm được
- kiếm khách
- kiếm lợi ở
- kiếm thuật
- kiếm đường
- kiếm chuyện
- kiếm chác ở
- kiếm bịt đầu
- kiếm thức ăn
- kiếm miếng ăn
- kiếm việc làm
- kiếm lưỡi cong
- kiếm lưỡi mảnh
- kiếm số cử tri
- kiếm sống bằng
- kiếm thêm tiền
- kiếm khách hàng
- kiếm ăn lần hồi
- kiếm chác đủ thứ
- kiếm được nhiều tiền
- kiếm miếng ăn hằng ngày
- kiếm được bằng làm việc
- kiếm ngày nào ăn ngày nấy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cụm Từ Kiếm Sống Trong Tiếng Anh
-
Kiếm Sống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
KIẾM SỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỂ KIẾM SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀM GÌ ĐỂ KIẾM SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KIẾM SỐNG - Translation In English
-
Những Cụm Từ Thông Dụng Khi Giao Tiếp Trong Tiếng Anh - Báo Tuổi Trẻ
-
'kiếm Sống' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Living | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Top 20 Kiếm Sống Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Ý Nghĩa Của Living Trong Từ điển Tiếng Anh Essential
-
Make A Living Là Gì ? Bạn Đang Làm Gì To Make A Living ?
-
Make Ends Meet Là Gì Và Cấu Trúc Make Ends Meet Trong Tiếng Anh
-
Ghi Nhớ Nhanh 9 Cụm Từ Với 'Live' - IOE