ĐỂ KIẾM SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỂ KIẾM SỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch để kiếm sống
for a living
để kiếm sốngđể sốngto make a living
để kiếm sốngto earn a livingmaking a livingto earn a livelihood
kiếm sống
{-}
Phong cách/chủ đề:
How does a poet make a living?Đó là để kiếm sống, không phải cho học phí.
That's a living, but it's not tuition.Có người đang bận công việc để kiếm sống.
Other people are busy earning a living.Để kiếm sống, tôi bắt đầu tự kinh doanh.
In order to make a living, I began running my own business.Ngoài ra, trong nước bây giờ, để kiếm sống.
Today, in addition to earning a living.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsự sốngmạng sốngmôi trường sốngtủy sốngđiều kiện sốngquyền sốngtỷ lệ sống sót cơ hội sống sót gia đình sốngsống cuộc đời HơnSử dụng với trạng từsống cùng vẫn sốngsống gần từng sốngsống tốt thường sốngsống lưu vong cũng sốngsống xa luôn sốngHơnSử dụng với động từtiếp tục sốngbắt đầu sốngsống sót qua bị chôn sốngbuộc phải sốngquyết định sốngbị thiêu sốngcố gắng sống sót muốn sống sót luôn luôn sốngHơnHơn để kiếm sống cho bản thân ông ta và gia đình.
I think it was more about making a living for himself and his family.Họ chưa bao giờ phải lo lắng để kiếm sống.
They never had to worry about making a living.Đừng quá bận rộn để kiếm sống mà quên mất việc phải xây dựng cuộc đời”- Dolly Parton.
Don't get so busy making a living that you forget to make a life"- Dolly Parton.Anh từng hát ngoài đường phố để kiếm sống.
He was singing on the street, earning a living.Đừng quá bận rộn để kiếm sống mà quên mất việc phải xây dựng cuộc đời”- Dolly Parton.
Never get too busy making a living that you forget to make a life”~Dolly Parton.Đó là cáchduy nhất tôi có thể làm để kiếm sống”.
Is the only way I have of making a living.".Một trong những cách tốt nhất để kiếm sống là bắt đầu kinh doanh của riêng bạn dựa trên thế mạnh và sở thích của bạn.
One of the best ways to earn a living is to start your own business based on your strengths and interests.Phải chăng chúng ta chỉ thuần túy làm việc để kiếm sống?
Should I just focus on earning a living?Để kiếm sống, Michael đã bán bách khoa toàn thư của Collier cho các gia đình giàu có biết tiếng Anh, xe hơi vầ thiết bị điện cố định.
To make a living, Michael sold Collier's Encyclopedia to wealthy families who knew English, and fixed cars and electrical appliances.Đó là cách duy nhất tôi có thể làm để kiếm sống”.
This is the only way I know how to make a living".Trở thành một chi nhánhpoker có vẻ hơi vô nghĩa cách để kiếm sống cho một số, nhưng sự thật là trong thực tế, rất khác nhau.
Becoming a poker affiliatemight seem a slightly nonsensical way to earn a living to some, but the truth is in fact very different.Tôi muốn sử dụng câu chữ của mình để kiếm sống.
I would like to use my phd to earn for living.Anh ấy không biết cách nào khác để kiếm sống và kiếm tiền.
He knew no other way of making a living and making money.Bạn không phải làngười duy nhất phải vật lộn để kiếm sống.
You are not the only one that struggles to find peace.Và kỹ năng đó cho bạn một cơ hội để kiếm sống, ít ỏi hay nhiều.
And that skill gives you an opportunity to earn a livelihood, meagre or a great deal.Tôi chỉ đang bàn luận, đang tìm hiểu nó- tại sao tôi phảicó bất kỳ kỹ năng nào để kiếm sống?
I am just discussing, enquiring into it-why should I have any skill to earn a livelihood?Hai triệu người Colombia dựa vào cà phê để kiếm sống.
Millions of Kenyans depend on coffee for a livelihood.Khi còn nhỏ hắn lười biếng vàham chơi, khi lớn lên lại chẳng chịu học một nghề để kiếm sống.
As a boy he was slothful and indolent,and when he grew up he had not learned a craft to earn a living.Không có trẻ em nào phải làm việc để kiếm sống.
No child should have to labour, that is to earn a living.Nhiều công nhân Rev bị vô hiệu hóa theo cách khiếnhọ rất khó tiếp cận các nơi làm việc truyền thống hơn để kiếm sống.
Many Rev workers are disabled in ways that make itvery difficult for them to access more traditional workplaces to earn a living.Cô kết hôn và năm 1986 bắt đầu bán trà để kiếm sống.
She married and in 1986 she began selling tea to make living.Bạn có thể sẽ không trở thành Ariana Huffington hoặc PewDiePie tiếp theo,nhưng có rất nhiều phòng ở đây để kiếm sống.
You probably won't be the next Ariana Huffington or PewDiePie,but there's a lot of room here to make a living.Tôi không bao giờ nghĩ tôi có thể làm nghệ thuật để kiếm sống.
But I never thought I could make a living in the arts.Digital nomad:những người sử dụng công nghệ viễn thông để kiếm sống.
Digital nomads are people who use telecommunications technologies to earn a living.Nhiều sinh viên đến Paris mà không có đồng nào để duy trì việc học,và chuyển sang ăn xin và phạm tội để kiếm sống.
Many students arrived in Paris without the resources to pay for their educations,and turned to begging and crime to earn a living.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 671, Thời gian: 0.0283 ![]()
![]()
để biết nóđể biết rõ hơn

Tiếng việt-Tiếng anh
để kiếm sống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Để kiếm sống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
làm để kiếm sốngdo for a livinglàm việc để kiếm sốngwork for a livingcách để kiếm sốngway to earn a livingTừng chữ dịch
đểhạttođểđộng từletleaveđểtrạng từsođểin order forkiếmđộng từearnmakefindkiếmdanh từswordsearchsốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliverawTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cụm Từ Kiếm Sống Trong Tiếng Anh
-
Kiếm Sống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
KIẾM SỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kiếm Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÀM GÌ ĐỂ KIẾM SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KIẾM SỐNG - Translation In English
-
Những Cụm Từ Thông Dụng Khi Giao Tiếp Trong Tiếng Anh - Báo Tuổi Trẻ
-
'kiếm Sống' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Living | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Top 20 Kiếm Sống Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Ý Nghĩa Của Living Trong Từ điển Tiếng Anh Essential
-
Make A Living Là Gì ? Bạn Đang Làm Gì To Make A Living ?
-
Make Ends Meet Là Gì Và Cấu Trúc Make Ends Meet Trong Tiếng Anh
-
Ghi Nhớ Nhanh 9 Cụm Từ Với 'Live' - IOE