15 thg 10, 2015
Xem chi tiết »
7 ngày trước · lose heart ý nghĩa, định nghĩa, lose heart là gì: 1. to stop ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · ... định nghĩa, lose your heart to someone là gì: 1. to fall in love with ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NOT TO LOSE HEART" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến lose heart thành Tiếng Việt là: ngã lòng, sờn, sờn lòng (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có lose heart chứa ít nhất 55 phép ... Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là học một cái gì đó kỹ đến mức có thể viết hoặc đọc lại mà không cần phải suy nghĩ – đồng nghĩa với cụm từ “ ...
Xem chi tiết »
v. phr. To feel discouraged because of failure; to lose hope of success. The team had won no games and it lost heart. Antonym: TAKE HEART. lose heart. To ... Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
To lose face. Mất mặt hay mất thể diện ; To lose one's grip on sth. Không thể kiểm soát được cái gì hay mất khả năng điều khiển cái gì ; To lose one's heart to sb.
Xem chi tiết »
to lose heart (courage ). mất hết can đảm, mất hết hăng hái. to lose sleep over something. lo nghĩ mất ngủ về cái gì. to lose oneself. lạc đường, lạc lối.
Xem chi tiết »
Thành ngữ tiếng Anh, tục ngữ, và nhóm từ là một phần quan trọng của tiếng Anh ... Beat around the bush, Tránh nói những gì bạn có muốn nói, thường vì nó là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lose heart bằng Tiếng Anh. become discouraged, despai. Đặt câu với từ "lose heart". Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
LOSE là một động từ thông dụng, có nhiều cụm từ và thành ngữ đi ... Don't lose heart, there'll be plenty more chances for ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2022 · 4. Các cụm từ với LOSE · Both companies are denying responsibility for the crisis, as neither wants to lose face. · Cả hai công ty đều phủ nhận ...
Xem chi tiết »
to win (gain) someone's heart. tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai. 1 ví dụ khác. to give (lose) one's heart to somebody.
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · Một trong những từ có nhiều cụm từ đi kèm đó là heart. · cum-tu-tieng-anh-thuong-gap-voi-heart · - A false heart: lòng giả dối · - A kind heart: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cụm Từ Lose Heart Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ lose heart là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu