7 ngày trước · schedule ý nghĩa, định nghĩa, schedule là gì: 1. a list of planned activities or things to be done ... Xem tất cả các cụm từ với schedule ...
Xem chi tiết »
3. Cách sử dụng schedule trong các câu: · The store has scheduled to deliver the goods to us as soon as possible. · Cửa hàng đã hẹn sẽ giao hàng cho chúng tôi ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2018 · Sau đây mình xin giới thiệu với mọi người các cụm giới từ hay gặp trong ... 3. ahead of schedule, behind schedule , on schedule : trước lịch ...
Xem chi tiết »
Top 14 cụm từ với schedule. Mục lục bài viết. Ý nghĩa của schedule trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; CÁC CỤM GIỚI TỪ HAY GẶP TRONG BÀI THI TOEIC ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Schedule" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: What's your daily schedule like? có ... Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với behind schedule.
Xem chi tiết »
Và với nguyên tắc sau các cụm giới từ + Noun /V-ing . ... Number 2 : Ahead of schedule behind schedule : trước lịch trình sau lịch trình
Xem chi tiết »
schedule bằng Tiếng Việt. Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 7 của schedule , bao gồm: lịch, kế hoạch, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'schedule' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
A list of times of departures and arrivals; a timetable: a bus schedule; a schedule of guided tours. 2. A plan for performing work or achieving an objective, ...
Xem chi tiết »
Chia đông từ “schedule” – Chia động từ tiếng Anh. Dưới đây là cách chia của động từ schedule. ... Những Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng Đi Với To Go.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ACCORDING TO THE SCHEDULE" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ.
Xem chi tiết »
Schedule | Nghĩa của từ schedule trong tiếng Anh · three days ahead of schedule: trước thời hạn ba ngày · to be hebind schedule: chậm so với thời hạn, không đúng ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Trình dịch trực tuyến · Ngữ pháp · Tiếng Anh thương mại. Menu chính. Tiếng Anh thương mại. Thư kinh doanh · Các cụm từ bằng tiếng Anh · Tóm tắt ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · Schedule nghĩa là lịch trình, chỉ một công cụ quản lý thời gian ... nguồn dữ liệu từ xa đồng thời và bằng cách lập lịch trình các tác vụ để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cụm Từ Với Schedule
Thông tin và kiến thức về chủ đề cụm từ với schedule hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu