Cùn - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
See also: Appendix:Variations of "cun"
Mandarin
[edit]Alternative forms
[edit]- cun — nonstandard
Romanization
[edit]cùn (cun4, Zhuyin ㄘㄨㄣˋ)
- Hanyu Pinyin reading of 吋
- Hanyu Pinyin reading of 寸
- Hanyu Pinyin reading of 籿
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kun˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kun˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [kʊwŋ͡m˨˩]
Audio (Saigon): (file)
Etymology 1
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Adjective
[edit]cùn • (𠝕, 𨮉, 𪟓, 勤, 箟)
- blunt (having a thick edge or point, not sharp) Antonym: sắc lí sự cùn ― bad arguments; bad reasoning
Etymology 2
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 裙 (SV: quần).
Noun
[edit](classifier cái) cùn
- (in certain dialects of North Central Vietnam, clothing) pants; trousers; shorts
Từ khóa » Cùn
-
Cùn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cùn - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "cùn" - Là Gì? - Vtudien
-
Cùn Giá Tốt Tháng 8, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
CÙN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
The Chinese Word Cun - 寸 - Cùn ( Measure Unit )
-
Cun (unit) - Wikipedia
-
Chấn Thương Cùn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cùn - DSK (prod. By TaiHeo) - YouTube
-
吋 : Inch (English)... : Cùn | Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cùn' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cùn - Traduction Chinois-anglais | PONS
-
Cùn - Traduction Chinois-français - PONS
-
Xưởng Vẽ CỌ CÙN On Instagram • Photos And Videos