吋 : Inch (English)... : Cùn | Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Chinese English Pinyin Dictionary
Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT- 吋 cùn inch (English)
- 十吋口炮 shí cùn kǒu pào ten inch caliber canon
Browse Dictionary
- 吊兰 | diaolan | diao lan
- 吊装 | diaozhuang | diao zhuang
- 吊袜带 | diaowadai | diao wa dai
- 吊起 | diaoqi | diao qi
- 吊车 | diaoche | diao che
- 吊运 | diaoyun | diao yun
- 吊钩 | diaogou | diao gou
- 吊销 | diaoxiao | diao xiao
- 吊铺 | diaopu | diao pu
- 吊门 | diaomen | diao men
- 吊颈 | diaojing | diao jing
- 吋 | cun | cun
- 同 | tong | tong
- 同一 | tongyi | tong yi
- 同一个世界,同一个梦想 | tongyigeshijie,tongyigemengxiang | tong yi ge shi jie , tong yi ge meng xiang
- 同上 | tongshang | tong shang
- 同事 | tongshi | tong shi
- 同人 | tongren | tong ren
- 同仁 | Tongren | Tong ren
- 同仁 | tongren | tong ren
- 同仁堂 | TongRenTang | Tong Ren Tang
- 同仁县 | Tongrenxian | Tong ren xian
- 同仇敌忾 | tongchoudikai | tong chou di kai
Từ khóa » Cùn
-
Cùn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cùn - Wiktionary
-
Nghĩa Của Từ Cùn - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "cùn" - Là Gì? - Vtudien
-
Cùn Giá Tốt Tháng 8, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
CÙN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
The Chinese Word Cun - 寸 - Cùn ( Measure Unit )
-
Cun (unit) - Wikipedia
-
Chấn Thương Cùn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cùn - DSK (prod. By TaiHeo) - YouTube
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cùn' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cùn - Traduction Chinois-anglais | PONS
-
Cùn - Traduction Chinois-français - PONS
-
Xưởng Vẽ CỌ CÙN On Instagram • Photos And Videos