Từ điển Tiếng Việt "cùn" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cùn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cùn
- t. 1 (Lưỡi cắt) trơ mòn, không sắc. Dao cùn. Kéo cùn. 2 Đã mòn cụt đi. Chổi cùn rế rách*. Ngòi bút cùn. Kiến thức cùn dần. 3 (kng.). Tỏ ra trơ, lì, không cần biết đến phải trái, hay dở, và phản ứng của người xung quanh. Lí sự cùn*. Giở thói cùn. Cùn đến mức đuổi cũng không chịu về.
nt. 1. Lụt, hết bén, hết sắc: Lưỡi dao cùn. 2. Mòn, cụt lại. Chổi cùn. 3. Kém, không căn bản: Lý sự cùn.xem thêm: cùn, nhụt
xem thêm: tà, lặn, cùn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcùn
cùn- adj
- Blunt; blunt pointed
- dao cùn: A blunt knife,
- Worn-out
- chổi cùn: A worn out broom
- Stubbled;Rusty
- Blunt; blunt pointed
Từ khóa » Cùn
-
Cùn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cùn - Wiktionary
-
Nghĩa Của Từ Cùn - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Cùn Giá Tốt Tháng 8, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
CÙN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
The Chinese Word Cun - 寸 - Cùn ( Measure Unit )
-
Cun (unit) - Wikipedia
-
Chấn Thương Cùn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cùn - DSK (prod. By TaiHeo) - YouTube
-
吋 : Inch (English)... : Cùn | Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cùn' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cùn - Traduction Chinois-anglais | PONS
-
Cùn - Traduction Chinois-français - PONS
-
Xưởng Vẽ CỌ CÙN On Instagram • Photos And Videos