cứng cáp trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
mm diameter vertical wire creating a strong rigid fence when….
Xem chi tiết »
The dura mater is a sac that envelops the arachnoid mater and surrounds and supports the large scrams channels (dural sinuses) carrying blood from the brain ...
Xem chi tiết »
Daily summer on-peak periods coincide with the highest temperatures, which sternly affect the efficiency and the power generation of the gas turbine. Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. ... hard muscles — bắp thịt rắn chắc. Cứng ... hard water — nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ).
Xem chi tiết »
'''ha:d'''/ , Cứng, rắn, Rắn chắc, cứng cáp, Cứng (nước), Thô cứng; gay gắt, khó chịu, Hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · sturdy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... cứng cáp, vững chắc ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
hard /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'ổ cứng chắc' trong tiếng Anh. ổ cứng chắc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2021 · Nếu yêu thích tiếng Anh, bạn hoàn toàn nên chọn học ngành Ngôn ngữ Anh ... ở nước ngoài chắc chắn không dễ nhưng với kỹ năng mềm và cứng học ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Nhưng ngoài việc đưa màu sắc và hình ảnh vào ngôn ngữ, phép ẩn dụ còn đảm ... Chắc chắn đó là phép ẩn dụ sống động, ấn tượng và độc đáo.
Xem chi tiết »
độ cứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ cứng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. độ cứng. hardness.
Xem chi tiết »
Trên trường lớp tại Việt Nam, tiếng Anh thường được giảng dạy khá khô cứng, tập trung chủ yếu vào các kỹ năng ngữ pháp, viết. Học sinh hiện nay hầu hết vẫn ...
Xem chi tiết »
tính từ. cứng, rắn · rắn chắc, cứng cáp. hard muscles · cứng (nước). hard water · thô cứng; gay gắt, khó chịu · hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cứng cỏi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cứng cỏi * adj - Firm =thái độ cứng cỏi+A firm attitude.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cứng Chắc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cứng chắc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu