Hard - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| family | earth | live | hạng 403: hard | ask | question | doubt |
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɑːrd/
Từ khóa » Cứng Chắc Tiếng Anh
-
Cứng Cáp Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
CỨNG CHẮC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CỨNG RẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Hard - Từ điển Anh - Việt
-
Bản Dịch Của Sturdy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Hard Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"ổ Cứng Chắc" Là Gì? Nghĩa Của Từ ổ Cứng Chắc Trong Tiếng Anh. Từ ...
-
10 Lý Do Ngành Ngôn Ngữ Anh Không Hề “vô Dụng” Như Bạn Nghĩ
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
độ Cứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
15 Từ, Cụm Từ Tiếng Anh Giúp Bạn Tự Tin Hơn Khi Giao Tiếp
-
Nghĩa Của Từ Hard, Từ Hard Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Cứng Cỏi Bằng Tiếng Anh