Cũng được Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ cũng được tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cũng được tiếng Nhật cũng được (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cũng được

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cũng được tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cũng được trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cũng được tiếng Nhật nghĩa là gì.

* aux - けっこう - 「結構」 - にも

Ví dụ cách sử dụng từ "cũng được" trong tiếng Nhật

  • - Không tồi. Cũng được đấy:悪くないよ。結構いいね
  • - "Đây là tên của con chúng tôi" " Cũng được đấy chứ":「これが私たちの赤ん坊の名前です」「結構いいじゃない」
  • - Bạn không truyền đạt tất cả câu chuyện cũng được, chỉ cần nét chính là đủ:話のすべてを伝えてくれなくてもよい、粗筋で結構だ
  • - Tôi nghĩ thế là cũng (tạm) được rồi:(それで)結構だと思います
  • - Thế cũng được rồi:それで結構
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cũng được trong tiếng Nhật

* aux - けっこう - 「結構」 - にもVí dụ cách sử dụng từ "cũng được" trong tiếng Nhật- Không tồi. Cũng được đấy:悪くないよ。結構いいね, - "Đây là tên của con chúng tôi" " Cũng được đấy chứ":「これが私たちの赤ん坊の名前です」「結構いいじゃない」, - Bạn không truyền đạt tất cả câu chuyện cũng được, chỉ cần nét chính là đủ:話のすべてを伝えてくれなくてもよい、粗筋で結構だ, - Tôi nghĩ thế là cũng (tạm) được rồi:(それで)結構だと思います, - Thế cũng được rồi:それで結構,

Đây là cách dùng cũng được tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cũng được trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cũng được

  • kính phóng đại tiếng Nhật là gì?
  • sưng húp tiếng Nhật là gì?
  • sưu tập côn trùng tiếng Nhật là gì?
  • người được sùng bái tiếng Nhật là gì?
  • nước tiếng Nhật là gì?
  • mạo danh tiếng Nhật là gì?
  • biếm họa tiếng Nhật là gì?
  • nước nóng tiếng Nhật là gì?
  • vẻ mặt tươi cười tiếng Nhật là gì?
  • việc khám xét sơ bộ tiếng Nhật là gì?
  • không đồng ý tiếng Nhật là gì?
  • khít vào tiếng Nhật là gì?
  • ga đường sắt tiếng Nhật là gì?
  • sự tàn khốc tiếng Nhật là gì?
  • khôi hài tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Cái Nào Cũng được Trong Tiếng Nhật