Mẫu Câu ~なり~なり:hoặc Là ~ Hoặc Là ~( Cái Nào Cũng được )

  • Đăng ký
  • Đăng nhập
tokyodayroi-logo tokyodayroi-logo tokyodayroi-logo-index tokyodayroi-logo-index
  • Trang chủ
  • Tiếng Nhật
    • JLPT N1
    • JLPT N2
    • JLPT N3
    • JLPT N4
    • JLPT N5
  • Bài viết
    • Hướng dẫn
    • Đầu tư ở Nhật
    • Sim giá rẻ
    • Nhật Bản
    • Wifi
    • Việc làm
    • Kỹ sư cầu nối
  • Mẫu CV
  • Liên hệ
    • English
    • 日本語
    • Tiếng Việt
    • Korean
  • Cộng đồng
  • Cộng đồng
Mẫu câu ~なり~なり:hoặc là ~ hoặc là ~( cái nào cũng được )
  1. Trang chủ
  2. Ngữ pháp N1
danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N1 ↞↞

Mẫu câu ~なり~なり:hoặc là ~ hoặc là ~( cái nào cũng được )
  • by Meomeo cập nhật lúc 2020-06-04 08:06:21
~なり~なり:hoac-la-~-hoac-la-~-cai-nao-cung-duoc- ~なり~なり:hoặc là ~ hoặc là ~( cái nào cũng được )

❖ Cách dùng :    

  V/N なり +  V/N なり 

❖ Ý nghĩa : ~なんでも、どれでもいいよ。

Sử dụng khi đưa ra gợi ý nào đó cho người nghe vài lựa chọn (có tính tương đồng với nhau về mặt nào đó) và mong muốn họ làm theo một trong những lựa chọn đó.

例文:

1.薔薇なりなり、いい香りがする花なら母が喜ぶよ。(お母さんに買ってあげて)

→ Hoa Hồng cũng được hoa Sen cũng được, cứ hoa nào thơm là mẹ đều thích (vui).(Mua tặng mẹ đi)

2.ずっと部屋に閉じ込まないで、散歩するなり買い物するなり、外に出かけて下さいよ。

→ Đừng có ở trong phòng suốt như vậy, đi tản bộ hoặc đi mua đồ cũng được, đi ra ngoài đi.

3.紙なりビニールシートなり、本をカバーしてて、汚さないようにね。

→ Hoặc là giấy hoặc là giấy bóng kính cũng được , bọc quyển sách vào đi, để không bị bẩn nhé.

≪ Bài trước Bài kế tiếp ≫ Facebook Twitter Pinterest Linkedin dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban
  • ばかりです
    ばかりです
  • ~を兼ねて:-Vua-~-vua-ket-hop-~/-Vua-de-~-vua-de-~
    ~を兼ねて: Vừa ~ vừa kết hợp ~/ Vừa để ~ vừa để ~
  • ~に限ったことではない:Khong-chi-co-~
    ~に限ったことではない:Không chỉ có ~
dang-ky-wifi-co-dinh-au-hikari Search

TIN XEM NHIỀU

  • img

    Hướng dẫn cách in tài liệu ở combini không cần USB

  • img

    Hướng dẫn cách thông báo chuyển chỗ làm mới lên Nyukan Online

  • img

    Top 5 sim giá rẻ tại Nhật Bản được ưa chuộng nhất

  • img

    Từ vựng khám răng ở Nhật Bản

  • img

    Chuyển đổi Zenkaku sang Hankaku và ngược lại trong bộ gõ tiếng Nhật

TỶ GIÁ YÊN

164.12

前日比: 1JPY =160.23 VND 3.89 (2.43%)

quoc-ky-nhat-ban JPY quoc-ky-viet-nam VND

Cập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank

Popular Tags

  • Sim giá rẻ
  • Đầu tư ở Nhật Bản
  • Forex
  • Bitcoin
  • Wifi cố định
  • Hướng dẫn
  • Nenkin
  • MMO

おすすめ

  • tao-cv-tieng-nhat-online
  • cau-hoi-trac-nghiem-thi-bang-lai-xe-oto-o-nhat-ban
  • thi-thu-ky-thi-visa-ky-nang-dac-dinh-tokutei-gino-o-nhat-ban
  • luyen-phong-van-xin-viec-o-nhat
  • tinh-tien-thue-thu-nhap-khi-lam-viec-tai-nhat-ban
Có thể bạn quan tâm !
dang-ky-wifi-co-dinh-au-hikari

Từ khóa » Cái Nào Cũng được Trong Tiếng Nhật