an toàn brace, neo, giải quyết, moor, sửa chữa, mặt đất, gốc, vững chắc, ổn định, củng cố. · brace, cân bằng, ổn định, sửa chữa, chặt, an toàn, công ty, stiff, ...
Xem chi tiết »
Không ổn định Tham khảo: Vacillating, Inconstant, Yếu, Hay Thay đổi, Hay Thay đổi, Mercurial, Tàn Tật, Không ổn định, Không đáng Tin Cậy, Hư Hỏng, Th.
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. ổn định. (Hoặc t.) . Ở vào hay làm cho ở vào trạng thái không còn có những biến động, thay đổi đáng kể. Đời sống ngày càng ổn định.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ ổn định trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "ổn định trật tự" ... 1. Từ đó, tình hình ANCT ổn định, trật tự ATXH được giữ vững. 2. Các đường phố bị tắc nghẽn, cảnh sát đã phải huy động cả tàu ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Juventus nhắm sao PSGGerrard đặt thẻ ưu tiên chuyển nhượng với hậu bối ở ... Những bản hợp đồng đình đám nhất trong lịch sử MLSTite: Nếu tôi xem trận đấu.
Xem chi tiết »
Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, ... Bị thiếu: ổn | Phải bao gồm: ổn
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Việt là đối tượng nghiên cứu cơ bản của ngành từ vựng học tiếng Việt, đồng thời cũng là đối tượng nghiên cứu gián tiếp của các ngành ngữ pháp ...
Xem chi tiết »
2 giờ trước · Chỉ với 5.000 đồng cho một suất cơm là đã có thể làm ấm lòng những bệnh nhân, ... Sau 10 năm, khó khăn cơ bản đã được giải quyết và ổn định.
Xem chi tiết »
Tính từ. yên ổn, đâu vào đấy, không còn khúc mắc gì nữa. mọi việc được thu xếp ổn thoả: Đồng nghĩa: êm thấm. Xem tiếp các từ khác. Ổn áp · Ổn định · Ộp oạp ...
Xem chi tiết »
安定 (形、动) [ AN ĐỊNH ] Yên ổn, ổn định, xoa dịu, làm cho yên. (Thế cuộc, tình hình, cuộc sống, tâm trạng v.v…) đươc bình thường, yên ổn hoặc làm cho nó được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cùng Nghĩa Với Từ ổn định
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùng nghĩa với từ ổn định hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu