Nghĩa Của Từ Ổn định - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
ở trạng thái yên ổn, không còn có những biến động, thay đổi đáng kể
ổn định cuộc sống giá cả ổn định Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%E1%BB%94n_%C4%91%E1%BB%8Bnh »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Từ ổn định
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho ổn định - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Không ổn định - Từ điển ABC
-
ổn định - Wiktionary Tiếng Việt
-
ổn định Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ổn định Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ ổn định Trật Tự Bằng Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ổn định' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vong Loai World Cup 2022 Châu á-bongda
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Việt - Wikipedia
-
Suất Cơm 5.000 đồng Nghĩa Tình ở Thủ đô - Báo Quân đội Nhân Dân
-
Ổn Thoả
-
Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Trung: Giải Thích Và Cách Dùng Chuẩn