Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Không ổn định - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Không ổn định Tham khảo

Không Ổn Định Tham khảo Tính Từ hình thức

  • biến động, không ổn định, biến, không an toàn lượm, không an toàn, bấp bênh, tottering teetering, lắc lư, lung lay, run rẩy, tàn tật.
  • vacillating, inconstant, yếu, hay thay đổi, mercurial, tàn tật, không ổn định, không đáng tin cậy, hư hỏng, thất thường, dễ bay hơi, irresolute.
Không ổn định Liên kết từ đồng nghĩa: biến động, không ổn định, biến, không an toàn, bấp bênh, lung lay, run rẩy, tàn tật, inconstant, yếu, hay thay đổi, mercurial, tàn tật, không ổn định, không đáng tin cậy, hư hỏng, thất thường, irresolute,

Không ổn định Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Từ ổn định