Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
Có thể bạn quan tâm
NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng
Danh sách từ vựng & câu đố Bài 32やわらかい [YAWARAKAI]
mềm
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
さくら | 布団とベッドとどちらが好き? | Giữa đệm futon và giường, em thích cái nào hơn? |
---|---|---|
Sakura | FUTON TO BEDDO TO DOCHIRA GA SUKI? Giữa đệm futon và giường, em thích cái nào hơn? | |
アンナ | 布団のほうが好きです。この布団はベッドよりやわらかいです。 | Em thích đệm futon hơn. Đệm futon này mềm hơn giường. |
Anna | FUTON NO HÔ GA SUKI DESU. KONO FUTON WA BEDDO YORI YAWARAKAI DESU. Em thích đệm futon hơn. Đệm futon này mềm hơn giường. | |
アンナ | それじゃ、おやすみなさい。 | Thế chị nhé! Chúc chị ngủ ngon. |
Anna | SOREJA, OYASUMINASAI. Thế chị nhé! Chúc chị ngủ ngon. | |
さくら | おやすみ。 | Chúc ngủ ngon. |
Sakura | OYASUMI. Chúc ngủ ngon. |
Chọn ngôn ngữ
- عربي
- বাংলা
- မြန်မာစကား
- 华语
- English
- Français
- हिन्दी
- Bahasa Indonesia
- 코리언
- فارسی
- Português
- Русский
- Español
- Kiswahili
- ภาษาไทย
- اردو
- Tiếng Việt
Từ khóa » Cái đệm Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Đi Mua đồ Dùng Gia đình ở Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 6
-
Từ Vựng đồ Dùng Trong Phòng Ngủ Tiếng Nhật
-
CHI TIẾT 21 Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng Phòng Ngủ Hay Dùng Nhất
-
đệm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cái Nệm Giường Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Sử Dụng Từ đệm Trong Tiếng Nhật - Dekiru
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Phòng Ngủ
-
đệm Ngồi, Thất Tình, đường Chân Trời Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Nệm Chăn Tiếng Nhật Là Gì?
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Nhà Bạn Cần Biết
-
Cái Thảm Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Phòng Ngủ - .vn