đệm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đệm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | đệm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đệm | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đệm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đệm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đệm tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - クッション - ざぶとん - 「座布団」 - パッキング - ふとん - マットレス * v - しく - 「敷く」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "đệm" trong tiếng Nhật
- - miếng đệm bảo vệ:保護クッション
- - thêu hoa lên đệm ghế:クッションに花を刺しゅうする
- - ghế ngồi có đệm mút (lót xốp):クッションのある座席
- - miếng đệm ghế:いすのクッション
- - đệm ván gỗ vào phía dưới:下に木の板をしく
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đệm trong tiếng Nhật
* n - クッション - ざぶとん - 「座布団」 - パッキング - ふとん - マットレス * v - しく - 「敷く」Ví dụ cách sử dụng từ "đệm" trong tiếng Nhật- miếng đệm bảo vệ:保護クッション, - thêu hoa lên đệm ghế:クッションに花を刺しゅうする, - ghế ngồi có đệm mút (lót xốp):クッションのある座席, - miếng đệm ghế:いすのクッション, - đệm ván gỗ vào phía dưới:下に木の板をしく,
Đây là cách dùng đệm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đệm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đệm
- thần kinh tiếng Nhật là gì?
- người hợp tác tiếng Nhật là gì?
- người nối nghiệp tiếng Nhật là gì?
- cảng dỡ tiếng Nhật là gì?
- việc nắm giữ tiếng Nhật là gì?
- phục dược tiếng Nhật là gì?
- bảo an tiếng Nhật là gì?
- vật chứng tiếng Nhật là gì?
- sự xuyên suốt tiếng Nhật là gì?
- điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) tiếng Nhật là gì?
- vỡ nợ tiếng Nhật là gì?
- nổi mụt lẹo tiếng Nhật là gì?
- sự cũ nát tiếng Nhật là gì?
- đuổi kịp tiếng Nhật là gì?
- phương hướng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cái đệm Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Đi Mua đồ Dùng Gia đình ở Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 6
-
Từ Vựng đồ Dùng Trong Phòng Ngủ Tiếng Nhật
-
CHI TIẾT 21 Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng Phòng Ngủ Hay Dùng Nhất
-
Cái Nệm Giường Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Sử Dụng Từ đệm Trong Tiếng Nhật - Dekiru
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Phòng Ngủ
-
đệm Ngồi, Thất Tình, đường Chân Trời Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Nệm Chăn Tiếng Nhật Là Gì?
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Nhà Bạn Cần Biết
-
Cái Thảm Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Phòng Ngủ - .vn
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...