Cuốc Chim - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
cuốc chim

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kuək˧˥ ʨim˧˧kuək˩˧ ʨim˧˥kuək˧˥ ʨim˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kuək˩˩ ʨim˧˥kuək˩˧ ʨim˧˥˧

Danh từ

cuốc chim

  1. Cuốc có lưỡi dài tra thẳng góc với cán thành hình chữ T, một đầu nhọn, một đầu to hơn và bẹt, dùng để cuốc đất cứng hoặc đá.

Dịch

  • Tiếng Anh: pickaxe, pickax, pick-axe
  • Tiếng Hà Lan: houweel het ~
  • Tiếng Nga: кирка gc, мотыга gc
  • Tiếng Pháp: pioche gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: pico

Tham khảo

“Cuốc chim”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cuốc_chim&oldid=2058306” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cuốc chim Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Cuốc đất Tiếng Anh