Cuốc (nông Cụ) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Cuốc trên quốc kỳ của Mozambique
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Cuốc (nông cụ). Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Cuốc_(nông_cụ)&oldid=71161301” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Cuốc là nông cụ có lưỡi, dùng để đào xới, bổ, trộn và di chuyển đất. Nó thường được dùng trong làm nông và làm vườn.
Một số mục đích sử dụng:
- đào và trộn bề mặt đất để loại trừ cỏ dại;
- vun đất xung quanh gốc cây;
- tạo luống, đào rãnh;
- đào đất để thu hoạch củ.

Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Xẻng
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Dụng cụ nông nghiệp
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Cái Cuốc đất Tiếng Anh
-
Cái Cuốc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI CUỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI CUỐC - Translation In English
-
Cuốc đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cuốc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cuốc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
CÁI CUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÀY CUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Cuốc Bằng Tiếng Anh
-
'cuốc Bàn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cuốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cuốc Chim - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hình Ảnh Cái Cuốc Đất
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cuốc' Trong Từ điển Lạc Việt