Cuốc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cuốc IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kuək˧˥ | kuək˩˧ | kuək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kuək˩˩ | kuək˩˧ | ||
Âm thanh (Hà Nội) (tập tin)
Danh từ
cuốc
- Chim nhỏ, hơi giống gà, sống ở bờ bụi gần nước, lủi nhanh, có tiếng kêu cuốc cuốc. Lủi như cuốc. Trông gà hóa cuốc.
- Nông cụ gồm một lưỡi sắt tra vuông góc vào cán dài, dùng để bổ, xới đất. Vác cuốc ra đồng. Chêm cán cuốc.
- (Từ cũ, khẩu ngữ) Quãng đường đi một lần của xe kéo, xe xích lô. Chạy một cuốc xe.
Dịch
Nông cụ
|
Động từ
cuốc
- Bổ, xới đất bằng cái cuốc. Cuốc đất trồng rau. Cày sâu cuốc bẫm.
- (Thông tục) Đi bộ nhanh và thẳng một mạch. Cuốc thẳng một mạch về nhà.
Tham khảo
“Cuốc”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kuək̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kuək̚˦]
Danh từ
cuốc
- cái cuốc.
Động từ
cuốc
- cuốc.
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- Động từ tiếng Tày
- tyz:Dụng cụ nông nghiệp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Cái Cuốc đất Tiếng Anh
-
Cái Cuốc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI CUỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI CUỐC - Translation In English
-
Cuốc đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cuốc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cuốc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
CÁI CUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÀY CUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Cuốc Bằng Tiếng Anh
-
'cuốc Bàn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cuốc Chim - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hình Ảnh Cái Cuốc Đất
-
Cuốc (nông Cụ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cuốc' Trong Từ điển Lạc Việt