Cuốc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Động từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cuốc

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kuək˧˥kuək˩˧kuək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kuək˩˩kuək˩˧
  • Âm thanh (Hà Nội)(tập tin)

Danh từ

cuốc

  1. Chim nhỏ, hơi giống gà, sống ở bờ bụi gần nước, lủi nhanh, có tiếng kêu cuốc cuốc. Lủi như cuốc. Trông gà hóa cuốc.
  2. Nông cụ gồm một lưỡi sắt tra vuông góc vào cán dài, dùng để bổ, xới đất. Vác cuốc ra đồng. Chêm cán cuốc.
  3. (Từ cũ, khẩu ngữ) Quãng đường đi một lần của xe kéo, xe xích lô. Chạy một cuốc xe.

Dịch

Nông cụ
  • Tiếng Anh: hoe

Động từ

cuốc

  1. Bổ, xới đất bằng cái cuốc. Cuốc đất trồng rau. Cày sâu cuốc bẫm.
  2. (Thông tục) Đi bộ nhanh và thẳng một mạch. Cuốc thẳng một mạch về nhà.

Tham khảo

“Cuốc”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kuək̚˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kuək̚˦]

Danh từ

cuốc

  1. cái cuốc.

Động từ

cuốc

  1. cuốc.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cuốc&oldid=2307408” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
  • Động từ tiếng Tày
  • tyz:Dụng cụ nông nghiệp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cuốc 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Cuốc đất Tiếng Anh