Cuộc Diễu Hành Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
parade, procession, march là các bản dịch hàng đầu của "cuộc diễu hành" thành Tiếng Anh.
cuộc diễu hành + Thêm bản dịch Thêm cuộc diễu hànhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
parade
nounHọ cần anh trên áp phích, vẫy tay trong một cuộc diễu hành.
They need you on a poster, waving in a parade.
GlosbeMT_RnD -
procession
nounCả thủ đô đều tham dự cuộc diễu hành chiến thắng lớn chưa từng thấy.
The whole city turned out to celebrate one of the greatest triumphal processions ever staged in the capital.
GlosbeMT_RnD -
march
nounVăn phòng nói sếp sẽ tham dự một cuộc họp trong cuộc diễu hành.
Your office told me you were attending a briefing on the march.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cuộc diễu hành " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cuộc diễu hành" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cuộc Diễu Hành Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Diễu Hành Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Nghĩa Của "cuộc Diễu Hành" Trong Tiếng Anh
-
CUỘC DIỄU HÀNH - Translation In English
-
Diễu Hành Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CUỘC DIỄU HÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CUỘC DIỄU HÀNH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cuộc Diễu Hành' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "diễu Hành"
-
Cuộc Diễu Hành Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Parades Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Procession Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Parade Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden