Diễu Hành Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
march, parade, process là các bản dịch hàng đầu của "diễu hành" thành Tiếng Anh.
diễu hành + Thêm bản dịch Thêm diễu hànhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
march
verbTôi nhớ buổi diễu hành đã rất nặng nhọc hồi còn là một lính mới.
I remember how hard it was the march when he was recruiting.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
parade
verbChẳng lẽ lại không có diễu hành hoặc thứ gì đại loại?
Ain't there supposed to be a parade or something?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
process
verb nounNgày trở về của người thắng cuộc được ăn mừng bằng cuộc diễu hành chiến thắng.
The victors’ returns were celebrated with triumphal processions.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- procession
- processionize
- rank
- to march
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " diễu hành " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "diễu hành" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cuộc Diễu Hành Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Diễu Hành Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Nghĩa Của "cuộc Diễu Hành" Trong Tiếng Anh
-
CUỘC DIỄU HÀNH - Translation In English
-
Cuộc Diễu Hành Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CUỘC DIỄU HÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CUỘC DIỄU HÀNH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cuộc Diễu Hành' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "diễu Hành"
-
Cuộc Diễu Hành Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Parades Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Procession Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Parade Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden