Cuộc đời - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cuộc_đời&oldid=2117653” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cuộc đờiCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuək˨˩ ɗə̤ːj˨˩ | kuək˨˨ ɗəːj˧˧ | kuək˨˩˨ ɗəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuək˨˨ ɗəːj˧˧ |
Danh từ
[sửa]cuộc đời
- Khoảng thời gian mà ai sống.
Dịch
[sửa] Khoảng thời gian mà ai sống
|
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Sự đời Là Gì
-
Sự đời Là Gì, Nghĩa Của Từ Sự đời | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sự đời" - Là Gì?
-
Sự đời Nghĩa Là Gì?
-
Đời Là Cái Gì? :: Suy Ngẫm & Tự Vấn
-
Từ Sự đời Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đời - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cuộc đời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Một Cuộc đời ý Nghĩa Là Gì? - Công An Nhân Dân
-
Ý Nghĩa Cuộc Sống – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Thay đổi Cuộc đời Bạn Năm 2022