CUỘC VIỄN CHINH THẢM HẠI VÀ VÌ VẬY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CUỘC VIỄN CHINH THẢM HẠI VÀ VÌ VẬY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cuộc viễn chinhexpeditionexpeditionsthảm hại vàmiserably andpathetic anddisastrous andvì vậysothereforethushenceas such
Ví dụ về việc sử dụng Cuộc viễn chinh thảm hại và vì vậy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikeviễntrạng từfarviễndanh từfictionvientelecommunicationstelecomchinhtính từchinhchinhđộng từconqueredwonchinhdanh từexpeditionsconquestthảmdanh từcarpetmatrugdisasterthảmtính từtragichạidanh từharmdamagehạitính từharmfuldetrimental cuộc bầu cử tổng thống ukrainecuộc bầu cử tự do và công bằngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộc viễn chinh thảm hại và vì vậy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cuộc Viễn Chinh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CUỘC VIỄN CHINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cuộc Viễn Chinh«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cuộc Viễn Chinh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Viễn Chinh Bằng Tiếng Anh
-
'viễn Chinh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CUỘC VIỄN CHINH - Translation In English
-
Người Tham Gia Cuộc Viễn Chinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "viễn Chinh" - Là Gì? - Vtudien
-
VIỄN CHINH - Translation In English
-
Crusade Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Quân Viễn Chinh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cuộc Viễn Chinh Tới Thiên đàng Và địa Ngục - Phanbook