CUỘC VIỄN CHINH THẢM HẠI VÀ VÌ VẬY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

CUỘC VIỄN CHINH THẢM HẠI VÀ VÌ VẬY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cuộc viễn chinhexpeditionexpeditionsthảm hại vàmiserably andpathetic anddisastrous andvì vậysothereforethushenceas such

Ví dụ về việc sử dụng Cuộc viễn chinh thảm hại và vì vậy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể bạn sẽ chiến thắng và mất chỉ một vài người đàn ông,hoặc bạn có thể có một cuộc viễn chinh thảm hại và vì vậy phải thuê lính mới sẵn sàng chết trong chiến đấu.Maybe you will be victorious and lose just a few men,or you might have a disastrous expedition and so have to hire new soldiers willing to die in combat.Có thể bạn sẽ chiến thắng và mất chỉ một vài người đàn ông,hoặc bạn có thể có một cuộc viễn chinh thảm hại và vì vậy phải thuê lính mới sẵn sàng chết trong chiến đấu.Maybe you're going to be victorious and lose just a couple of men,or you may have a disastrous expedition and so have to seek the services of new soldiers ready to die in combat.Cuộc viễn chinh Sicilia là ý tưởng của Alcibiades, và các học giả cho rằng nếu dưới sự chỉ huy của bản thân ông thay vì Nicias', nó hẳn đã không phải kết cục thảm hại như trong thực tế[ 2].The Sicilian Expedition was Alcibiades idea, and scholars have argued that, had that expedition been under Alcibiades command instead of Nicias, the expedition might not have met its eventual disastrous fate.Sau đó, năm 904 kẻ bội giáo Leo thành Tripolis cùng đám hải tặc cướp phá Thessalonica- một sự kiện được miêu tả trong Trận chiếm thành Thessalonica của Ioannes Kaminiates-trong khi một cuộc viễn chinh đại quy mô nhằm khôi phục Kríti dưới quyền tướng Himerios vào năm 911- 912 gặp phải thất bại thảm hại.Then, in 904 the renegade LeoofTripolis sacked Thessalonica with his pirates- an event described in The Capture of Thessalonicaby JohnKaminiates- while a large-scale expedition to recover Crete under Himerios in 911- 912 failed disastrously. Kết quả: 4, Thời gian: 0.013

Từng chữ dịch

cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikeviễntrạng từfarviễndanh từfictionvientelecommunicationstelecomchinhtính từchinhchinhđộng từconqueredwonchinhdanh từexpeditionsconquestthảmdanh từcarpetmatrugdisasterthảmtính từtragichạidanh từharmdamagehạitính từharmfuldetrimental cuộc bầu cử tổng thống ukrainecuộc bầu cử tự do và công bằng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộc viễn chinh thảm hại và vì vậy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cuộc Viễn Chinh Trong Tiếng Anh Là Gì