Từ điển Tiếng Việt "viễn Chinh" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"viễn chinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
viễn chinh
hdg. Đi đánh giặc ở phương xa, ngoài bỡ cõi của nước mình. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Cuộc Viễn Chinh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CUỘC VIỄN CHINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cuộc Viễn Chinh«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cuộc Viễn Chinh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Viễn Chinh Bằng Tiếng Anh
-
'viễn Chinh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CUỘC VIỄN CHINH - Translation In English
-
CUỘC VIỄN CHINH THẢM HẠI VÀ VÌ VẬY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Người Tham Gia Cuộc Viễn Chinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VIỄN CHINH - Translation In English
-
Crusade Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Quân Viễn Chinh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cuộc Viễn Chinh Tới Thiên đàng Và địa Ngục - Phanbook